Submarines Flashcards
1
Q
Submerge
A
Ngập
2
Q
Submersible
A
Chìm
3
Q
Beneath
A
Bên dưới
4
Q
Hull
A
Hâul
Thân tàu
5
Q
Fleet
A
Hạm đội
6
Q
Intrigued
A
In tri g
Có hứng thú vs sth
7
Q
Propelled
A
Được đẩy bằng…
8
Q
Prototype
A
Nguyên mẫu
9
Q
Commissioned
A
Được uỷ quyền= empower
10
Q
Condensed
A
Kon đensd
Condensed soup
Cô đặc
11
Q
Periscope
A
Pe ri skoup
Kính tiềm vọng
12
Q
Rudder
A
Rad đờ
Bánh lái ở sau tàu ngầm, là 1 mảnh kim loại phẳng
13
Q
Spurring sth
A
Thúc đẩy sth
Rising consumer sales have the effect of spurring the economy to faster growth
14
Q
Sprung up
A
Past của spring
Mọc lên, bung lên
15
Q
Suburia
A
Vùng ngoại ô
Sơ bơ ria