Study Abroad Vocab Flashcards
1
Q
English
A
Vietnamese
2
Q
Student
A
Sinh viên
3
Q
School
A
Trường học
4
Q
Teacher
A
Giáo viên
5
Q
Vocational training
A
Đào tạo nghề
6
Q
Abroad
A
Ở nước ngoài
7
Q
Application
A
Đơn đăng ký
8
Q
Visa
A
Thị thực
9
Q
Passport
A
Hộ chiếu
10
Q
Course
A
Khóa học
11
Q
Scholarship
A
Học bổng
12
Q
Tuition fee
A
Học phí
13
Q
Internship
A
Thực tập
14
Q
Certificate
A
Chứng chỉ
15
Q
Diploma
A
Bằng cấp