Study Abroad Vocab Flashcards
1
Q
English
A
Vietnamese
2
Q
Student
A
Sinh viên
3
Q
School
A
Trường học
4
Q
Teacher
A
Giáo viên
5
Q
Vocational training
A
Đào tạo nghề
6
Q
Abroad
A
Ở nước ngoài
7
Q
Application
A
Đơn đăng ký
8
Q
Visa
A
Thị thực
9
Q
Passport
A
Hộ chiếu
10
Q
Course
A
Khóa học
11
Q
Scholarship
A
Học bổng
12
Q
Tuition fee
A
Học phí
13
Q
Internship
A
Thực tập
14
Q
Certificate
A
Chứng chỉ
15
Q
Diploma
A
Bằng cấp
16
Q
University
A
Đại học
17
Q
Major (subject)
A
Ngành học
18
Q
Language course
A
Khóa học ngôn ngữ
19
Q
Accommodation
A
Chỗ ở
20
Q
Career
A
Nghề nghiệp
21
Q
Job
A
Công việc
22
Q
Experience
A
Kinh nghiệm
23
Q
Skill
A
Kỹ năng
24
Q
Registration
A
Đăng ký
25
Interview
Phỏng vấn
26
Acceptance
Sự chấp nhận
27
Degree
Bằng cấp
28
Training program
Chương trình đào tạo
29
Study abroad consultant
Tư vấn du học
30
Career opportunities
Cơ hội nghề nghiệp
31
Job market
Thị trường lao động