Stranger things 3 Flashcards
1
Q
ngày tận thế
A
apocalypse
2
Q
Cơ hội ra đi
A
(Chances) bite the dust
3
Q
Gậy ông đập lưng ông
A
Give one a taste of ones own medicine
4
Q
Quay lại chiến đấu
A
March back into battles
5
Q
lạc quan
A
see the glass as half full
6
Q
thực tế
A
pragmatic
keep/have both feet on the ground