Stadiums Flashcards
1
Q
as far back as (adv)
A
từ lâu, kể từ thời
2
Q
medieval (adj)
A
thời Trung cổ
3
Q
grand (adj)
A
vĩ đại
4
Q
dominate (v)
A
chi phối, thống trị
5
Q
regard with (v)
A
Coi như, tôn trọng, quan tâm
6
Q
scepticism (n)
A
thái độ nghi ngờ
7
Q
notably (adv)
A
Đáng chú ý, đặc biệt
8
Q
fall into (ph.v)
A
lâm vào
9
Q
disuse (n)
A
bỏ hoang
10
Q
disrepair (n)
A
Tình trạng hư hỏng, tồi tàn
11
Q
be the case (ph.n)
A
là trường hợp (đúng, hiển nhiên, sai,…)
12
Q
mono-functional (adj)
A
chỉ có một chức năng
13
Q
arena = amphitheatre (n)
A
đấu trường
14
Q
emblematic (adj)
A
đặc trưng, biểu tượng
15
Q
capacity (n)
A
Sức chứa, khả năng