Sports and leisure Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

athlete (n)

/’æθli:t/

A

/’æθli:t/

Vận động viên điền kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

athletics (n)

/æθ’letiks/

A

/æθ’letiks/

Môn điền kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

beat (v)

/bi:t/

A

/bi:t/
Đánh, đập
- Somebody was beating at the door

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

boxing (n)

/’bɒksiŋ/

A

/’bɒksiŋ/

Quyền Anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

champion (n)

/’t∫æmpiən/

A

/’t∫æmpiən/

Nhà quán quân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

championship (n)

/’t∫æmpiən∫ip/

A

/’t∫æmpiən∫ip/
Danh hiệu quán quân
- Win the world championship

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

coach (v,n)

/kəʊt∫/

A
/kəʊt∫/
(thể thao) Huấn luyện viên
- A football coach
(+ for, in) Huấn luyện, luyện
- Coach a swimmer for the Olympics
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

computer (n)

/kəm’pju:tə[r]/

A

/kəm’pju:tə[r]/

Máy điện toán, máy tính điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

competitor (n)

/kəm’petitə[r]/

A

/kəm’petitə[r]/

Người cạnh tranh, đối thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

court (n)

/kɔ:t/

A

/kɔ:t/
Tòa án
- Bring to court for trial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

goalkeeper (n)

/’gəʊlki:pə[r]/

A

/’gəʊlki:pə[r]/

Thủ môn, thủ thành (bóng đá…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

gymnastics (n)

/dʒim’næstiks/

A

/dʒim’næstiks/
Môn thể dục
- Mental gymnastics (bóng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
ice hockey (n)
/'aishɒki/
A

/’aishɒki/

Khúc côn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
ice skating (n)
/'ais skeitiŋ/
A

/’ais skeitiŋ/

Sự trượt băng, môn trượt băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

jogging (n)

/’dʒɒgiη/

A

/’dʒɒgiη/

Thể dục chạy bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

referee (n,v)

/refə’ri:/

A

/refə’ri:/

n) Người phân xử (tranh chấp giữa chủ và thợ…), trọng tài
(v) Làm trọng tài (cuộc đấu bóng, đấu quyền Anh

17
Q

score (n)

/skɔ:[r]/

A

/skɔ:[r]/
Số điểm; số bàn thắng
- A high score

18
Q

supporter (n)

/’sə’pɔ:tə[r]/

A

/’sə’pɔ:tə[r]/
Người ủng hộ
- He’s a strong supporter of women’s rights

19
Q

surfing (n)

A

môn lướt sóng

20
Q

track (n)

/træk/

A

/træk/

A track is a piece of ground that is used for races

21
Q

training (n)

/’treiniŋ/

A

/’treiniŋ/
Sự rèn luyện, sự đào tạo; sự tập dượt
- Training of troops

22
Q

workout (n)

/’wə:kaut/

A

/’wə:kaut/

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) Buổi luyện tập