Sports and leisure Flashcards
athlete (n)
/’æθli:t/
/’æθli:t/
Vận động viên điền kinh
athletics (n)
/æθ’letiks/
/æθ’letiks/
Môn điền kinh
beat (v)
/bi:t/
/bi:t/
Đánh, đập
- Somebody was beating at the door
boxing (n)
/’bɒksiŋ/
/’bɒksiŋ/
Quyền Anh
champion (n)
/’t∫æmpiən/
/’t∫æmpiən/
Nhà quán quân
championship (n)
/’t∫æmpiən∫ip/
/’t∫æmpiən∫ip/
Danh hiệu quán quân
- Win the world championship
coach (v,n)
/kəʊt∫/
/kəʊt∫/ (thể thao) Huấn luyện viên - A football coach (+ for, in) Huấn luyện, luyện - Coach a swimmer for the Olympics
computer (n)
/kəm’pju:tə[r]/
/kəm’pju:tə[r]/
Máy điện toán, máy tính điện tử
competitor (n)
/kəm’petitə[r]/
/kəm’petitə[r]/
Người cạnh tranh, đối thủ
court (n)
/kɔ:t/
/kɔ:t/
Tòa án
- Bring to court for trial
goalkeeper (n)
/’gəʊlki:pə[r]/
/’gəʊlki:pə[r]/
Thủ môn, thủ thành (bóng đá…)
gymnastics (n)
/dʒim’næstiks/
/dʒim’næstiks/
Môn thể dục
- Mental gymnastics (bóng)
ice hockey (n) /'aishɒki/
/’aishɒki/
Khúc côn cầu
ice skating (n) /'ais skeitiŋ/
/’ais skeitiŋ/
Sự trượt băng, môn trượt băng
jogging (n)
/’dʒɒgiη/
/’dʒɒgiη/
Thể dục chạy bộ