Sport and school education Flashcards
1
Q
sự cảm thấy hạnh phúc (vể sức khỏe và tinh thần)
A
well-being (n)
2
Q
thăng tiến (trong công việc)/ thúc đẩy
A
promote
3
Q
học cách tự giác kỉ luật
A
To learn self-discipline
4
Q
xây dựng lòng tự trọng
A
To build self-respect
5
Q
Cơ thể khowe mạnh trong một tinh thần khỏe mạnh
A
Healthy body in a health mind