Spiritually Flashcards
1
Q
agnostic
A
thuộc thuyết bất khả tri
2
Q
animism
A
thuyết duy linh
3
Q
atheist
A
thuyết vô thần
4
Q
be inclined to
A
có ý; có khuynh hướng
5
Q
comtemplate
A
suy nghĩ kỹ càng
6
Q
deify
A
tôn sùng
7
Q
ecclesiastical
A
thuộc giáo sĩ
8
Q
exalt
A
tán dương; tâng bốc
9
Q
pious
A
ngoan đạo
10
Q
sacrifice
A
lế lễ; hi sinh
11
Q
prominent
A
nổi bật
12
Q
tenacity
A
sự gan lỳ; ngoan cường; kiên quyết
13
Q
patriarch
A
tộc trưởng; giáo trưởng; người sáng lập
14
Q
pilgrimage
A
cuộc hành hương
15
Q
secular
A
thế tục