Speaking Vocabulary - Collocation Flashcards

1
Q

hằng ngày

A

On a daily basis (prep)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

kết hợp đồ

A

Mix and match (collocation)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

mặc

A

Put on (phrasal verb)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thỉnh thoảng

A

From time to time (idiom)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hẹn hò với bạn bè

A

Hang out (verb)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đi bộ

A

Wander (verb)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cảm giác thoải mái

A

A sense of flexibility and comfort (collocation)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

quần áo thường ngày

A

casual attire (noun phrase)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nóng / rất nóng

A

boiling hot (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

vải nhẹ

A

light fabric (noun)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

rất thích cái gì

A

be really into ST (idiom)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

quần bò rách

A

ripped jeans (noun)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

trong khả năng chi trả/ giá hợp lí

A

affordable (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

phải chịu đựng

A

to be burden with sth (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sự khó khăn

A

hardship (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tìm kiếm

A

to look for (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bị phản bội

A

betrayed (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

trầm cảm

A

depressed (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

sự chân thành

A

honesty (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

rộng rãi, thân thiện

A

open-hearted (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

phân chia sth thành loại

A

define sth by category

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

khiêm nhường

A

modest (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

sự hạnh phúc

A

well-being (n)

24
Q

đáng tin

A

trustworthy (adj)

25
Q

mối nguy

A

threat (n)

26
Q

rò rỉ/bị phát tán

A

leak (v)

27
Q

thời đại công nghệ

A

technological era (n)

28
Q

không thể tránh khỏi

A

inevitable (adj)

29
Q

kiệt sức/kiệt quệ

A

exhausted (adj)

30
Q

lặp lại

A

repetitive (adj)

31
Q

hội thảo

A

seminar (noun)

32
Q

bài giảng

A

lecture (noun)

33
Q

tôi đã từng làm gì

A

I used to V

34
Q

áo phông màu sắc

A

colorful T-shirts

35
Q

đôi giầy thể thao

A

a pair of sporty shoes

36
Q

quần áo lịch sự

A

formal clothes

37
Q

quần dài

A

trousers

38
Q

tôi lo ngại cái gì đấy ..

A

I’m afraid of

39
Q

trí thông minh nhân tạo

A

artificial intelligence

40
Q

(Cụm từ) Điều này xảy ra khi tôi phải …

A

This may happen when I have to …

41
Q

ngồi không

A

sitting idly

42
Q

(cụm từ) tôi không tìm thấy bất kỳ lợi ích nào trong…

A

I didn’t find any benefits in ..

43
Q

Tâm trạng tôi đi xuống

A

my mood goes down

44
Q

mang tính cá nhân

A

individually (adv)

45
Q

sự trốn thoát

A

escape(noun)

46
Q

thực tại.

A

reality (noun)

47
Q

một lượng lớn

A

a huge amount of (noun)

48
Q

khỏe mạnh

A

healthily (adv)

49
Q

chăm sóc da

A

skincare (noun)

50
Q

trông xinh đẹp

A

have a good look (v.phrasal)

51
Q

che giấu

A

conceal (verb)

52
Q

nhược điểm

A

defect (noun)

53
Q

quá dựa dẫm vào

A

over-reliant on (v.phrase)

54
Q

lờ đi

A

ignore (verb)

55
Q

sự bất an

A

insecurity (noun)

56
Q

cần

A

in need of (adj)

57
Q

có qua có lại

A

mutual (adj)