Speaking Vocabulary - Collocation Flashcards
hằng ngày
On a daily basis (prep)
kết hợp đồ
Mix and match (collocation)
mặc
Put on (phrasal verb)
thỉnh thoảng
From time to time (idiom)
hẹn hò với bạn bè
Hang out (verb)
đi bộ
Wander (verb)
cảm giác thoải mái
A sense of flexibility and comfort (collocation)
quần áo thường ngày
casual attire (noun phrase)
nóng / rất nóng
boiling hot (adj)
vải nhẹ
light fabric (noun)
rất thích cái gì
be really into ST (idiom)
quần bò rách
ripped jeans (noun)
trong khả năng chi trả/ giá hợp lí
affordable (adj)
phải chịu đựng
to be burden with sth (v)
sự khó khăn
hardship (n)
tìm kiếm
to look for (v)
bị phản bội
betrayed (adj)
trầm cảm
depressed (adj)
sự chân thành
honesty (n)
rộng rãi, thân thiện
open-hearted (adj)
phân chia sth thành loại
define sth by category
khiêm nhường
modest (adj)