Speaking Vocabulary - Collocation Flashcards
hằng ngày
On a daily basis (prep)
kết hợp đồ
Mix and match (collocation)
mặc
Put on (phrasal verb)
thỉnh thoảng
From time to time (idiom)
hẹn hò với bạn bè
Hang out (verb)
đi bộ
Wander (verb)
cảm giác thoải mái
A sense of flexibility and comfort (collocation)
quần áo thường ngày
casual attire (noun phrase)
nóng / rất nóng
boiling hot (adj)
vải nhẹ
light fabric (noun)
rất thích cái gì
be really into ST (idiom)
quần bò rách
ripped jeans (noun)
trong khả năng chi trả/ giá hợp lí
affordable (adj)
phải chịu đựng
to be burden with sth (v)
sự khó khăn
hardship (n)
tìm kiếm
to look for (v)
bị phản bội
betrayed (adj)
trầm cảm
depressed (adj)
sự chân thành
honesty (n)
rộng rãi, thân thiện
open-hearted (adj)
phân chia sth thành loại
define sth by category
khiêm nhường
modest (adj)
sự hạnh phúc
well-being (n)
đáng tin
trustworthy (adj)
mối nguy
threat (n)
rò rỉ/bị phát tán
leak (v)
thời đại công nghệ
technological era (n)
không thể tránh khỏi
inevitable (adj)
kiệt sức/kiệt quệ
exhausted (adj)
lặp lại
repetitive (adj)
hội thảo
seminar (noun)
bài giảng
lecture (noun)
tôi đã từng làm gì
I used to V
áo phông màu sắc
colorful T-shirts
đôi giầy thể thao
a pair of sporty shoes
quần áo lịch sự
formal clothes
quần dài
trousers
tôi lo ngại cái gì đấy ..
I’m afraid of
trí thông minh nhân tạo
artificial intelligence
(Cụm từ) Điều này xảy ra khi tôi phải …
This may happen when I have to …
ngồi không
sitting idly
(cụm từ) tôi không tìm thấy bất kỳ lợi ích nào trong…
I didn’t find any benefits in ..
Tâm trạng tôi đi xuống
my mood goes down
mang tính cá nhân
individually (adv)
sự trốn thoát
escape(noun)
thực tại.
reality (noun)
một lượng lớn
a huge amount of (noun)
khỏe mạnh
healthily (adv)
chăm sóc da
skincare (noun)
trông xinh đẹp
have a good look (v.phrasal)
che giấu
conceal (verb)
nhược điểm
defect (noun)
quá dựa dẫm vào
over-reliant on (v.phrase)
lờ đi
ignore (verb)
sự bất an
insecurity (noun)
cần
in need of (adj)
có qua có lại
mutual (adj)