Slow Stories - Introduction Flashcards
1
Q
Kind, Type (of)
A
Loại
Nhà ông ấy có nhiều loại cà phê
2
Q
Sugar
A
Đường
3
Q
Sweet
A
Ngọt
4
Q
Radio
A
Đài
Nghe đài
5
Q
News
A
Tin tức
Đọc tin tức
6
Q
- At the same time, While
- Just enough (adjective?)
A
- Họ vừa nói chuyện vừa uống cà phê
- Vừa đủ
7
Q
Rest
A
Nghỉ ngơi
Ông ấy ở nhà nghỉ ngơi
8
Q
Bookstore (small); newsstand
A
Hiệu sách
Buổi sáng ông ấy đến hiệu sách
9
Q
A newspaper
A
Một tờ báo
10
Q
Interesting
A
Hay
Tờ báo này rất hay
11
Q
Make (as in coffee)
A
Pha
Ông ấy pha cà phê mời bạn
12
Q
Invite you
A
Mời bạn
13
Q
Bed
A
Giường
Ông ấy nằm trên giường
14
Q
Lie (on a bed)
A
Nằm
Ông ấy nằm trên giường
15
Q
Start, Begin
A
Bắt đầu
Bắt đầu đếm sao
16
Q
Count (verb)
A
Đếm
Bắt đầu đếm sao
17
Q
A star
A
Một ngôi sao
18
Q
Clock
A
Đồng hồ
19
Q
Count the whole hour
A
Đếm cả tiếng
20
Q
Too much
A
Quá nhiều
Ông ấy đã uống quá nhiều cà phê
21
Q
However
A
Tuy nhiên
22
Q
Wait
A
Đợi
23
Q
Outside
A
Ở ngoài
24
Q
Give (to older person, or on holiday)
A
Tặng
25
Please eat, (older person)
Có mời Dì Nam ăn
26
Wallet
Bóp
27
Forget
Quên
28
Forgot to bring my wallet
Anh quên mang bóp
29
Text book
Giáo trình
30
Curriculum
Chương trình