Slow Stories - Introduction Flashcards

1
Q

Kind, Type (of)

A

Loại

Nhà ông ấy có nhiều loại cà phê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Sugar

A

Đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sweet

A

Ngọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Radio

A

Đài

Nghe đài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

News

A

Tin tức

Đọc tin tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. At the same time, While
  2. Just enough (adjective?)
A
  1. Họ vừa nói chuyện vừa uống cà phê
  2. Vừa đủ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Rest

A

Nghỉ ngơi

Ông ấy ở nhà nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bookstore (small); newsstand

A

Hiệu sách

Buổi sáng ông ấy đến hiệu sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A newspaper

A

Một tờ báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Interesting

A

Hay

Tờ báo này rất hay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Make (as in coffee)

A

Pha

Ông ấy pha cà phê mời bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Invite you

A

Mời bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bed

A

Giường

Ông ấy nằm trên giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Lie (on a bed)

A

Nằm

Ông ấy nằm trên giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Start, Begin

A

Bắt đầu

Bắt đầu đếm sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Count (verb)

A

Đếm

Bắt đầu đếm sao

17
Q

A star

A

Một ngôi sao

18
Q

Clock

A

Đồng hồ

19
Q

Count the whole hour

A

Đếm cả tiếng

20
Q

Too much

A

Quá nhiều

Ông ấy đã uống quá nhiều cà phê

21
Q

However

A

Tuy nhiên

22
Q

Wait

23
Q

Outside

A

Ở ngoài

24
Q

Give (to older person, or on holiday)

25
Please eat, (older person)
Có mời Dì Nam ăn
26
Wallet
Bóp
27
Forget
Quên
28
Forgot to bring my wallet
Anh quên mang bóp
29
Text book
Giáo trình
30
Curriculum
Chương trình