SKIN( chỉ vài từ để nhớ ko phải toàn bộ ý nghĩa của từ) Flashcards
adipocyte
fat cell
albino
skin deficient in pigment
apocrine sweat gland
gland located in axilla( tiet sweat)
basal layer
deepest of epidermis
collagen
cấu trúc protein ở da, mô lk
cuticle
band of epidermis ( base)
dermis
lớp giữa của da
eccrine sweat gland
gland in the skin( tiết mồ hôi nhiều)
epidermis
lớp ngoài cùng của da
epithelium
lớp tb mô tạo lớp trong và ngoài của cơ thể
hair follicle
sac within hair
intergumentary system
cấu trúc như tóc, móng
keratin
chất liệu protein cứng( ở epidermis)
lununa
hình dạng bán nguyệt, đc tìm thấy ở các đầu ngón tay
melanin
skin pigment
paronychium
mô mềm tìm thấy gần nail border
pore
một lỗ đc mở trên bề mặt da
sebaceous gland
tuyến tiết dầu
sebum
chất dầu( đc tiết ra)
squamous epithelium
flat, scale-like cells
stratified
arranged in layers
stratum
lớp( tb)
số nhiều( strata)
stratum corneum
lớp ngoài cùng của epidermis
subcutaneous layer
lớp trong cùng của da
adip/o
fat
albin/o
white
caus/o
burn
cauter/o
heat
cutane/o
skin
derm/o, dermat/o
skin
diaphor/o
profuse sweating
erythem/o
erythemat/o
redness
hidr/o
sweat
ichthy/o
dry
kerat/o
hard
lip/o
fat
melan/o
black
myc/o
fungus
onych/o
nail