Shopping Flashcards
1
Q
Màu cam
A
Orange
2
Q
Màu đen
A
Black
3
Q
Màu đơ
A
Red
4
Q
Màu Hồng
A
Pink
5
Q
Màu nâu
A
Brown
6
Q
Màu tím
A
Purple
7
Q
Màu trắng
A
White
8
Q
Màu vàng
A
Yellow
9
Q
Màu xanh da trời
A
Blue
10
Q
Màu xanh dương
A
Navy blue
11
Q
Màu xanh lá cây
A
Green
12
Q
Màu xám
A
Gray
13
Q
Mặc quần áo
A
Wear clothing
14
Q
Áo ấm hay áo lánh
A
Sweater
15
Q
Áo dài
A
Vietnamese traditional dress
16
Q
Áo đầm
A
Dress
17
Q
Áo lót
A
Underwear
18
Q
Áo mưa
A
Raincoat
19
Q
Áo ngư
A
Sleepwear
20
Q
Áo sơ-mi
A
Dress shirt
21
Q
Áo tay dài
A
Long sleeve shirt
22
Q
Áo tay ngằn
A
Short sleeve shirt
23
Q
Áo thun
A
T shirt
24
Q
Quần đùi
A
Shorts
25
Q
Quần tây
A
Dress pants
26
Q
Váy
A
Skirt