Shopping Flashcards
Màu cam
Orange
Màu đen
Black
Màu đơ
Red
Màu Hồng
Pink
Màu nâu
Brown
Màu tím
Purple
Màu trắng
White
Màu vàng
Yellow
Màu xanh da trời
Blue
Màu xanh dương
Navy blue
Màu xanh lá cây
Green
Màu xám
Gray
Mặc quần áo
Wear clothing
Áo ấm hay áo lánh
Sweater
Áo dài
Vietnamese traditional dress
Áo đầm
Dress
Áo lót
Underwear
Áo mưa
Raincoat
Áo ngư
Sleepwear
Áo sơ-mi
Dress shirt
Áo tay dài
Long sleeve shirt
Áo tay ngằn
Short sleeve shirt
Áo thun
T shirt
Quần đùi
Shorts
Quần tây
Dress pants
Váy
Skirt
Mang giày dép
Wear foot wear
Dép
Slippers
Giày cao gót
High heels
Giày thể thao
Sports shoes
Tất hay vớ
Socks
Đeo nữ trang
Wear Jewelry
Bông tai
Earrings
Dây chuyền
Necklace
Đồng hồ
Watch
Nhẫn
Ring
Vòng
Bracelet
Kiếng mát
Sunglasses
Mắt kiếng
Eyeglasses
Cà-vat
Tie
Dây nịt
Belt
Khăn quàng
Scarf
Bóp hay ví
Purse or wallet
Nón
Hat
Khách hàng
Customer
Hiệu
Brand
Kích thước
Size
Loại
Kind
Mỹ phẩm
Cosmetics
Người bán hàng
Salesperson
Ngân phiếu
Check
Thẻ tình dụng
Credit card
Tiệm
Store
Tiền
Money
Tiền mặt
Cash
Tiền lẻ
Change
Vải
Fabric
Bán
To sell
Đi phố
To go shopping
May
To sẽ
Mua
To buy
Sắm
To shop
Thối tiền
To return change
Trả giá
To bargain
Trả tiền
To pay