Set Vocab 1 Flashcards
1
Q
Self sabotage
A
Chứng tự huỷ hoại
2
Q
Eloquence
A
Sự hùng biện
3
Q
Disintegration
A
Sự tan rã
4
Q
Implode
A
Nổ tung
5
Q
Supernova
A
Siêu tân tinh
6
Q
Agility
A
Sự nhanh nhẹn
7
Q
Resilience
A
Tính kiên cường
8
Q
Masochistic
A
Đau đớn painful
9
Q
Insightful body
A
Cơ thể bên trong - nội tâm
10
Q
Spells
A
Những câu thần chú
11
Q
Neurosis
A
Rối loạn thần kinh
12
Q
Legitimate suffering
A
Đau khổ cá nhân
13
Q
Manifestation
A
Hành động, sự biểu hiện
14
Q
Maladaptive
A
Thích nghi ko tốt
15
Q
Irrational
A
Phi lý
16
Q
Avenue
A
Lựa chọn (positive)
17
Q
Magnum opus
A
Masterpiece kiệt tác
18
Q
Reconcile
A
Hoà giải
19
Q
Corrupt
A
Tham nhũng
20
Q
Warped
A
Méo mó
21
Q
Distinctly
A
Rõ ràng
22
Q
Baseline
A
Đường cơ bản
23
Q
Set predisposition
A
Thiết lập khuynh hướng
24
Q
Revert
A
Quay lại