SET 1.1 - The Natural World Flashcards
Aquatic - Adjective
Logging can also damage aquatic habitats.
Việc chặt phá rừng cũng có thể làm hỏng môi trường sống dưới nước.
Sống ở nước
Shipping crate - Noun
Thùng vận chuyển
Array - Noun
From shipping crates to paper bags, the logging industry supplies the raw materials for an array of products.
Từ thùng vận chuyển đến túi giấy, ngành khai thác gỗ cung cấp nguyên liệu thô cho một số lượng lớn các sản phẩm.
- Số lượng lớn
Against - Giới từ
- Chống lại
Defense - Noun
Trees provide a natural defense against air pollution.
Cây xanh cung cấp một sự bảo vệ tự nhiên chống lại ô nhiễm không khí.
- Phòng ngự, bảo vệ
Impact - Noun
The essay is about the impact of logging on the weather.
Bài tiểu luận về tác động của việc chặt phá rừng với thời tiết.
- Ảnh hưởng, tác động mạnh
Rainfall - Noun
- Lượng mưa
Pattern - Noun
- Khuôn, kiểu mẫu
Flood - Noun, verb
- Noun: Lũ lụt
- Verb: Làm ngập lụt
Lead to something - Phrase verb
- Dẫn đến
Drought - Noun
- Hạn hán
Deforestation - Noun
Deforestation impacts rainfall patterns, leading to flooding as well as drought and forest fires.
Phá rừng ảnh hưởng đến mô hình mưa, dẫn đến lũ lụt cũng như hạn hán và cháy rừng.
- Sự phá rừng
Without - Adverb, liên từ, giới từ
- Không có
Untold - Adjective
- Chưa kể, không thể thuật lại, hằng ha sa số
Environment - Noun
This is not without untold harm to the environment.
Điều này không phải là không có tác hại đối với môi trường.
- Môi trường
Erosion - Noun
Tree roots also stabilize the soil and help prevent erosion.
Rễ cây cũng ổn định đất và giúp chống xói mòn.
- Sự xói mòn, ăn mòn
Also - Adverb
- Cũng vậy
Stabilize - Verb
Tree roots also stabilize the soil and help prevent erosion.
Rễ cây cũng ổn định đất và giúp chống xói mòn.
- Duy trì, làm ổn định
Soil - Noun
- Đất
Prevent - Verb
- Ngăn chặn
Root - Noun
- Nguồn gốc
- Rễ
Neighboring - Adjective
- Láng giềng, ở bên cạnh
Extend - Verb
The Amazon rain forest extends from Brazil into neighboring countries.
Rừng mưa Amazon kéo dài từ Brazil sang các nước láng giềng.
Beyond - Giới từ, noun, tính từ
- Vượt ra ngoài
Effect - Noun, verb
- Tác động, ảnh hưởng
Fell - Fall - Fallen - Verb
- Ngã
A swath of something - Noun phrase
- Một loạt
Fell - Verb
The effects of logging extend beyond just the felling of a swath of trees.
Các tác động của việc khai thác gỗ vượt ra ngoài việc chặt hạ một đám cây.
- Đốn, chặt