Série 13 + 14 Flashcards
1
Q
attestation (n.f)
A
giấy chứng nhận
2
Q
actualiser les connaissances (v)
A
to update knowledge
3
Q
caricaturer (v)
A
châm biếm/ biếm họa
4
Q
élu (n.m et f)
A
elected representative
(đại diện dân cử)
5
Q
militant (n.m et f)
A
chiến sĩ
6
Q
des militants associatifs
A
nhà hoạt động cộng đồng
7
Q
être à l’origine de
A
to be the cause of
to be behind
8
Q
tendu(e) (adj)
A
tense
9
Q
instaurer (v)
A
establish
10
Q
réciprocité (n.f)
A
tương trợ, có qua có lại
11
Q
les clivages de la société
A
sự chia rẽ trong xã hội
12
Q
délicat (adj)
A
(problème) tricky
Ex: une situation délicate
13
Q
le bidonville (n.m)
A
khu ổ chuột
14
Q
effondré (adj)
A
shattered (sụp đổ)
15
Q
vicié (adj)
A
polluted