Sentences Flashcards

This to practice saying full sentences so I don't have to translate them one word at a time. It also helps me understand sentence structures.

1
Q

Người Mỹ khi mô cũng cho cái chi đó vô nước nóng như là cà phê, trà hoặc bột.

A

Americans always put something in hot water such as coffee, tea, or powder.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Thời tiết ngày ni ở Huế có đẹp không?

A

Is the weather in Huế beautiful today?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Em có hay nói chuyện với em ấy không?

A

Do you often talk with her?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lát nữa, anh sẽ gọi cho em ngay sau khi anh làm việc xong.

A

In a little while, I will call you as soon as I finish work.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Anh không nghĩ rứa.

A

I don’t think so.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Rứa tối ni em làm chi?

A

What are you doing this evening?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Em nói lại được không?

A

Can you say that again?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Thực ra, anh không phải là giáo viên.

A

Actually, I’m not a teacher.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Anh khi mô cũng uống Americano.

A

Anh khi mô cũng uống Americano.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tuần mô anh cũng học tiếng Việt hai tiếng với em Hằng.

A

Every week I study Vietnamese for two hours with miss Hằng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Anh chỉ đùa thôi.

A

I’m just kidding.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Anh quên rồi.

A

I forgot.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Anh quên mất.

A

Oh! I forgot!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Răng lại rứa?

A

Why’s that?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Sau khi anh gặp em, anh nghĩ về em rất nhiều.

A

After I met you, I thought about you a lot.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Đây không phải là cà phê.

A

This isn’t coffee.

17
Q

Ngày mô anh cũng ăn trứng.

A

Every day I eat eggs.

18
Q

Ngày mô anh cũng nói chuyện với cô gái phục vụ cà phê cho anh.

A

Every day I talk with the girl that serves me coffee.

19
Q

Lâu ngày không gặp.

A

Long time no see.

20
Q

Lâu ngày không nói chuyện, em có khỏe không?

A

Long time no speak. Are you well?