Sentence practice Flashcards

1
Q

What do [you] do?

A

[Người] làm gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Are [you] [nationality]?

A

[Người] có phải là người [nước] không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

[person] and [person] work together at [place]

A

[Người] với [Người] làm chung ở [ ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

[I] have been studying Vietnamese for [#] months

A

[Người] đã học tiếng Việt được [#] tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Where are/is [person] going?

A

[Người] (đang) đi đâu đó?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

What are/is [person] doing?

A

[Người] đang làm gì (vậy)?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Where do [you] live?

A

[Người] đang ở đâu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Where are [you] (right now)?

A

[Người] đang ở đâu đó?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

[Person] is/are [nationality], right?

A

[Người] là người [nước], phải không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

That’s right, [person] is/are [nationality].

A

Đúng rồi, [người] là người [nước].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

May I ask, how much for [#] items?

A

Cho hổi, bao nhiêu [#] cái?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

[Place 1] is [relative loc.] [place 2]

A

[place 1] [rel.loc.] [place 2]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Is there a [place] near here?

A

Gần dây có [place] khong?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Is there a [place] around here?

A

Quanh dây có [place] khong?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

What would [person] like to eat/drink?

A

[Người] muốn uống/ăn gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

[I] would like [#] [items] please.

A

Cho [pronoun][#-counter] [item]

17
Q

Would [you] like to order anything else?

A

[Pronoun] muốn gội gì nữa khong?

18
Q

Roll a 2-7 digit number and translate

A

10 mười
100 trăm
1000 ngàn
1000000 triệu

19
Q

Thank (you) for taking (person) to (place)

A

Cảm ơn (người) đã đưa (người) tới __

20
Q

Would (you) like (me) to take (person) to (place)?

A

(Người) có muốn (tôi) đưa (người) tới (__) không?

21
Q

How far is (place 1) from (place 2)?

A

(Place 1) cách (place 2) bao xa?

22
Q

Thank (you) for helping (person)

A

Cảm ơn (người) đã giúp (người)

23
Q

Thank (you) for teaching (person)

A

Cảm ơn (người) đã dạy (người)

24
Q

Thank (you) for showing (person)

A

Cảm ơn (người) đã chỉ (người)

25
Q

Would (you) like (me) to write this down?

A

(Người) có muốn (tôi) viết cái này ra không?

26
Q

Would (you) like (me) to go to (place)

A

(Người) có muốn (tôi) đi tới __ không?

27
Q

Would (you) like (me) to teach (you) how to say it in (language)

A

(Người) có muốn (tôi) dạy cách nói cái này bằng tiếng (__) không?

28
Q

Respond: [Bạn] đang ở đâu?

A

[Tôi] đang ở (Chicago/Mỹ/…)

29
Q

Respond: [Bạn] đang ở đâu đó?

A

[Tôi] đang ở nhà

30
Q

What are [you] doing (for work)? (2 answers)

A

[Bạn] đang làm gì?

[Bạn] làm nghề gì?

31
Q

Respond: [Bạn] làm nghề gì?

A

[Tôi] làm (job)