Sentence practice Flashcards
What do [you] do?
[Người] làm gì?
Are [you] [nationality]?
[Người] có phải là người [nước] không?
[person] and [person] work together at [place]
[Người] với [Người] làm chung ở [ ]
[I] have been studying Vietnamese for [#] months
[Người] đã học tiếng Việt được [#] tháng
Where are/is [person] going?
[Người] (đang) đi đâu đó?
What are/is [person] doing?
[Người] đang làm gì (vậy)?
Where do [you] live?
[Người] đang ở đâu?
Where are [you] (right now)?
[Người] đang ở đâu đó?
[Person] is/are [nationality], right?
[Người] là người [nước], phải không?
That’s right, [person] is/are [nationality].
Đúng rồi, [người] là người [nước].
May I ask, how much for [#] items?
Cho hổi, bao nhiêu [#] cái?
[Place 1] is [relative loc.] [place 2]
[place 1] [rel.loc.] [place 2]
Is there a [place] near here?
Gần dây có [place] khong?
Is there a [place] around here?
Quanh dây có [place] khong?
What would [person] like to eat/drink?
[Người] muốn uống/ăn gì?