Section 1 Flashcards
journalism
(n) báo chí
voluntary
(adj) tình nguyện
clearance
(n) giải phóng mặt bằng - clearance sale: xả hàng tồn kho
cookware
(n) dụng cụ nấu ăn
ample
(adj) nhiều
To that end
(adv) vì vậy
hairdresser
(n) tiệm cắt tóc nữ
nominate
(v) đề cử
professional
(n) chuyên gia (adj) chuyên nghiệp
specialist
(n) chuyên gia
accreditation
(n) sự công nhận
excel
(v) xuất sắc
found
(v) found - founded - founded sáng lập
charm
(n) hấp dẫn - attractiveness
grill
(n) lò nướng BBQ
usual
(adj) thông thường
legitimate
(adj) hợp lệ, hợp pháp
valid
(adj) hợp lệ, có hiệu lực
refer to sth
(v) liên quan đến | tham khảo
refer sth to sb
(v) chuyển sth tới sb, giới thiệu
retrieve
(v) lấy lại
coordinate
(v) điều phối
occur
(v) xuất hiện
run-through
(n) diễn tập, chạy thử