Season 1 - Episode 1 Flashcards
glacier
/’glæsiə[r]/
(n) sông băng, đá băng
erect
/i’rekt/
a) dựng đứng (dương vật), thẳng đứng
(v) dựng (lều, trại, tượng, …
fluff
/flʌf/
(n) nùi bông, lông tơ
(v) giũ nhẹ, thất bại/ làm hỏng
dread
/dred/
(n) sự kinh sợ/ nỗi khiếp sợ
(v) sợ/ khiếp sợ
sonogram
/ˈsɑːnəˌgræm/
(n) hình ảnh siêu âm
ammunition
/æmju’ni∫n/
n) đạn dược, (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa
twirl
/twɜ:l/
v) xoay/ xoắn/ vặn/ xoay vòng
(n) sự xoay vòng, cuộn (twirl of smoke), nét uốn cong (chữ viết
stomp
/stɒmp/
v) đi (bước, khiêu vũ) nặng bước (theo hướng nào đó
chaotic
/kei’ɒtik/
(a) hỗn độn/ lộn xộn
alter
/’ɔ:ltər/
v) thay đổi, thiến (động vật
anecdote
/’ænikdəʊt/
(n) giai thoại
steer
/stiə[r]/
v) lái (tàu thủy/ xe hơi), hướng theo (keep steering north
(n) bò non thiến/ bò tơ (nuôi lấy thịt)
cervix
/’sɜ:viks/
(n) cổ tử cung
sperm
/spə:m/
(n) tinh dịch/ tinh trùng
take the heat off someone
làm giảm đi/ lấy bớt đi áp lực của người khác
to reduce criticism or pressure someone is having/ dealing with