SAT reading erica Flashcards
1
Q
shuttle
A
con thoi
2
Q
physiology
A
sinh lí học
3
Q
deceptive
A
lừa dối, dối trá
4
Q
fiery
A
burning
5
Q
sacrifice
A
sự hi sinh
6
Q
larval
A
ấu trùng
7
Q
caterpillars
A
sâu bướm
8
Q
prose
A
anomaly
9
Q
demarcate
A
phân ranh giới
10
Q
hyenas
A
linh cẩu
11
Q
clan
A
thị tộc, phe cánh
12
Q
hierarchy
A
thứ bậc, tôn ti
13
Q
cohesion
A
sự dính liền, cố kết
14
Q
demanding
A
đòi hỏi khắt khe
15
Q
frivolous
A
phù phiếm, nhẹ dạ
16
Q
relic
A
di tích, di vật
17
Q
an heir
A
người thừa kế
18
Q
partisan
A
ng ủng hộ, nghĩa quân
19
Q
zealot
A
ng cuồng tín, ng quá khích
20
Q
advocate
A
ng Biện hộ, ng tán thành
21
Q
unprecedented
A
chưa từng thấy
22
Q
threshold
A
ngưỡng, điểm bắt đầu