Sách Hán Ngữ Flashcards

1
Q

代表

A

daibiao : đại biểu, đại diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

fen : phần, số, bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

ná : cầm, lấy, nhặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

报纸

A

baozhi : báo chí, giấy in báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

超市

A

chaoshi : siêu thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

bào : báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

tì : thế, thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

邮票

A

youpiao : tem thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

顺便

A

shunbian : (thuận tiện) nhân tiện, tiện thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

参观

A

canguan : tham quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

宿舍

A

sushe : kí túc xá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

公园

A

gongyuan : công viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

资料

A

ziliao : tư liệu, tài liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

jiao : tưới, dội, đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

zui : nhất, đứng đầu, luôn cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

mei : mỗi, từng, hàng, hằng, mỗi khi, mỗi lần, thường hay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

已经

A

yijing : đã, rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

包裹

A

baoguo : bưu phẩm, bưu kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

服务员

A

fuwuyuan : nhân viên phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

游泳

A

youyong : bơi

21
Q

照相

A

zhaoxiang : chụp ảnh

22
Q

唱歌

A

changge : ca hát

23
Q

跳舞

A

tiaowu : nhảy, múa

24
Q

A

bang : giúp, giúp đỡ

25
Q

A

ban : (biện) làm

26
Q

火车

A

huoche : (hoả xa) tàu hoả

27
Q

翻译

A

fanyi : phiên dịch

28
Q

A

dang : làm

29
Q

音乐

A

yinyue : âm nhạc

30
Q

综合

A

zonghe : tổng hợp

31
Q

A

ji : bóp, nặn, chen chúc, dồn đống

32
Q

录音

A

luyin : ghi âm

33
Q

打的

A

dadi : đi taxi

34
Q

走路

A

zoulu : đi bộ

35
Q

阅读

A

yuedu : (duyệt đọc) đọc

36
Q

体育

A

tiyu : thể dục

37
Q

预习

A

yuxi : chuẩn bị bài

38
Q

复习

A

fuxi : ôn tập

39
Q

安静

A

anjing : yên tĩnh, yên lặng

40
Q

总(是)

A

zong(shi) : tổng, luôn luôn

41
Q

A

jie : vay, mượn

42
Q

休息

A

xiuxi : nghỉ ngơi

43
Q

电视剧

A

dianshiju : phim truyền hình

44
Q

伊妹

A

yimei: mail

45
Q

收发

A

shoufa : nhận và chuyển đi

46
Q

或者

A

huozhe : hoặc, hoặc là

47
Q

练习

A

lianxi : luyện tập

48
Q

问题

A

wenti: câu hỏi, vấn đề