Sách Hán Ngữ Flashcards
1
Q
代表
A
daibiao : đại biểu, đại diện
2
Q
份
A
fen : phần, số, bản
3
Q
拿
A
ná : cầm, lấy, nhặt
4
Q
报纸
A
baozhi : báo chí, giấy in báo
5
Q
超市
A
chaoshi : siêu thị
6
Q
报
A
bào : báo
7
Q
替
A
tì : thế, thay thế
8
Q
邮票
A
youpiao : tem thư
9
Q
顺便
A
shunbian : (thuận tiện) nhân tiện, tiện thể
10
Q
参观
A
canguan : tham quan
11
Q
宿舍
A
sushe : kí túc xá
12
Q
公园
A
gongyuan : công viên
13
Q
资料
A
ziliao : tư liệu, tài liệu
14
Q
浇
A
jiao : tưới, dội, đổ
15
Q
最
A
zui : nhất, đứng đầu, luôn cả
16
Q
每
A
mei : mỗi, từng, hàng, hằng, mỗi khi, mỗi lần, thường hay
17
Q
已经
A
yijing : đã, rồi
18
Q
包裹
A
baoguo : bưu phẩm, bưu kiện
19
Q
服务员
A
fuwuyuan : nhân viên phục vụ