Sách Hán Ngữ Flashcards
代表
daibiao : đại biểu, đại diện
份
fen : phần, số, bản
拿
ná : cầm, lấy, nhặt
报纸
baozhi : báo chí, giấy in báo
超市
chaoshi : siêu thị
报
bào : báo
替
tì : thế, thay thế
邮票
youpiao : tem thư
顺便
shunbian : (thuận tiện) nhân tiện, tiện thể
参观
canguan : tham quan
宿舍
sushe : kí túc xá
公园
gongyuan : công viên
资料
ziliao : tư liệu, tài liệu
浇
jiao : tưới, dội, đổ
最
zui : nhất, đứng đầu, luôn cả
每
mei : mỗi, từng, hàng, hằng, mỗi khi, mỗi lần, thường hay
已经
yijing : đã, rồi
包裹
baoguo : bưu phẩm, bưu kiện
服务员
fuwuyuan : nhân viên phục vụ
游泳
youyong : bơi
照相
zhaoxiang : chụp ảnh
唱歌
changge : ca hát
跳舞
tiaowu : nhảy, múa
帮
bang : giúp, giúp đỡ
办
ban : (biện) làm
火车
huoche : (hoả xa) tàu hoả
翻译
fanyi : phiên dịch
当
dang : làm
音乐
yinyue : âm nhạc
综合
zonghe : tổng hợp
挤
ji : bóp, nặn, chen chúc, dồn đống
录音
luyin : ghi âm
打的
dadi : đi taxi
走路
zoulu : đi bộ
阅读
yuedu : (duyệt đọc) đọc
体育
tiyu : thể dục
预习
yuxi : chuẩn bị bài
复习
fuxi : ôn tập
安静
anjing : yên tĩnh, yên lặng
总(是)
zong(shi) : tổng, luôn luôn
借
jie : vay, mượn
休息
xiuxi : nghỉ ngơi
电视剧
dianshiju : phim truyền hình
伊妹
yimei: mail
收发
shoufa : nhận và chuyển đi
或者
huozhe : hoặc, hoặc là
练习
lianxi : luyện tập
问题
wenti: câu hỏi, vấn đề