ROSE Flashcards

1
Q

Tên khoa học hoa hồng?

A

Rosa sp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Giống hồng trồng chủ yếu ở Vn

A

Đỏ nhung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Rễ hoa hồng

A

rễ chùm, p/b tầng đất mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thân hoa hồng

A

thân gỗ, bụi thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhiệt độ đất cho str

A

21-26 độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nhiệt độ thích hợp

A

18-25 độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hồng là cây ưa sáng. Đ hay S

A

Đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tỷ lệ NPK thích hợp

A

18:8:17

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Giâm cành áp dụng cho ?

A

gốc ghép và các giống hoa hồng nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Yêu cầu giá thể giâm

A

trấu hun và đất (2:1)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Yêu cầu hom giâm

A
  • 10cm
  • 1-3 mắt ngủ
  • vát 30 độ ngược hướng mọc mầm
  • để 2,3 lá chét
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Kỹ thuật giâm cành

A
  • cắm thẳng đứng
  • sâu 1,5-2cm
  • k/c: 5x5
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Phân loại Rose theo nguồn gốc

A
  1. Nhóm hồng dại
  2. Nhóm hồng cổ điển
  3. Nhóm hồng hiện đại
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Phân loại Rose theo chiều cao thân

A

hồng mini-thân thấp-thân tb- thân cao-leo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hoa hồng thuộc loại hoa___,___

A

lưỡng tính, tự thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Số lượng hoa giảm dần theo trình tự hướng

A

Nam, Đông, Tây, Bắc

17
Q

Xử lý ra hoa vào dịp tết

A

Đầu T11 âm lịch, bấm ngọn cành sâu xuống 4-6 mắt lá

18
Q

Thừa đạm, thiếu đạm

A

Thừa: vống, ra hoa chậm

Thiếu: phân cành yếu, lá và hoa nhỏ

19
Q

Thừa lân, thiếu lân

A

Thừa: màu sắc hoa ko đẹp

Thiếu: cây bé, lá tím, hoa khó nở

20
Q

Thiếu K

A

hoa xấu

21
Q

Chất gia tăng tạo hoa

A

magie sulfate

22
Q

Nấm Diplocarpon rosae

A

bệnh đốm đen

23
Q

Nấm Phragmidium mucronatum

A

bệnh gỉ sắt

24
Q

Nấm Sphaerotheca pannosa (Walls) Lev var Rosae

A

bệnh phấn trắng

25
Q

Nhện đỏ

A

Tetranychus urticae

26
Q

Bọ trĩ

A

Thrips palmi