Reading passage Flashcards

from passage 01 to passage 10

1
Q

Thực sự, quả thật, đúng, quả là

A

Actually (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành

A

Adulthood (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Mục tiêu, ý định, mục đích

A

Aim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lực sĩ, vận động viên

A

Athlete (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Sự đánh cược, sự cá cược, một suy đoán
Đánh cượ, cá (rằng)

A

Bet (n,v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Đồ uống

A

Beverage (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cafêin (một loại chất kích thích thường có trong trà, cà phê)

A

‘Caffeine (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sự cảnh báo, sự thận trọng
Lời cảnh báo, quở trách
Cảnh cáo, cảnh báo

A

Caution (n,v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Phòng khám bệnh, bệnh viện/ phòng khám tư

A

Clinic (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Người tiêu dùng, người tiêu thụ

A

Consumer (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Giám đốc, người quản lí, người điều khiển, đạo diễn

A

Di’rector (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Đồ uống, thức uống
Uống

A

Drink (n,v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Chứng cứ, bằng chứng

A

‘Evidence (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Chất lỏng
Êm dịu, trôi chảy

A

Fluid (n,a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Thành phần

A

In’gredient (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thay vì

A

Instead (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Người sáng chế, sáng tạo

A

Maker (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hỗn hợp
Pha trộn, trộn lẫn

A

Mix (n,v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Vốn có (bản năng sinh ra đã có), tự nhiên

A

Naturqally (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Đồ uống kích thích, rượu kích thích, thuốc bổ

A

Pick-me-up (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ)
Nói có vẻ đáng tin cậy (người)

A

Plausible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

chuyên nghiệp
người chuyên nghiệp

A

Pro’fessional (a,n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Làm hết, dập tắt
làm thỏa mãn (nhu cầu, nguyện vọng)
thức uống, đồ uống

A

Quench (v)
Quencher (n)

24
Q

sự thay thế, vật thay thế

A

re’placement (n)

25
đem lại sức sống, tái sinh
Revitalize (v)
26
Cái gọi là
so-called (a)
27
cụ thể, chính xác
spe'cific (a)
28
sự khát nước sự thèm khát, khao khát
thrist (n)
29
Điển hình
Typically (adv)
30
không khí, khí quyển
'Atmosphere (n)
31
chôn, chôn cất, chôn vùi
bury (v)
32
khí hậu xu hướng chung (của một tập thể), xu thế (của thời đại)
'climate (n)
33
Biến đổi khí hậu
climate change
34
luôn luôn, liên miên, liên tục
Constantly (adv) | = all the time=often
35
có tính tàn phá phá hủy, hủy diệt tàn phá, phá hủy
Devastating (adj) Devastate (v)
36
đột ngột (gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc), bi thảm
Dra'matic (adj)
37
Hạn hán
Drought ( n)
38
Trải nghiệm Trải nghiệm (n đếm được) Kinh nghiệm (n không dếm được)
Ex'perience (v,n)
39
Vô cùng, tột bậc, khắc nghiệt
Extreme (a)
40
Thời tiết cực đoan
Extreme weather (n)
41
Khí gây hiệu ứng nhà kính
Greenhouse gas (n)
42
Lũ lụt
Flood (n)
43
Hơi nóng, sức nóng, sự nóng
Heat (n)
44
# ** Đợt nắng nóng ( vài tuần) (nhiệt độ cao bất thường)
Heatwave (n)
45
Có liên quan đến nhiệt
Heat-re'lated (a)
46
đánh, đấm ảnh hưởng (tiêu cực)
hit (V)
47
BÃO MẠNH, BÃO LỐC, GIÓ XOÁY
hurricane (n)
48
sự lở đất, sạt lở
Landslide (n)
49
Làm chết người, gây chết người
Lethal (a)
50
trong lúc ấy, khi ấy
Meanwhile (adv)
51
chu kỳ tự nhiên
natural cycle (n)
52
nồi (kim loại) di chuyển (nhịp nhàng) chỉ trích
Pan (n,v)
53
lượng mưa
rainfall (n)
54
hiếm có tái loãng (không khí)
rare (a)
55
thực tế, thực tại
re'ality (n)
56
hồ sơ ghi chép cao nhất
re'cord (n,v,a)
57
cứu nguy, dành, tiết kiệm
save (v)