Reading passage Flashcards
from passage 01 to passage 10
Thực sự, quả thật, đúng, quả là
Actually (adv)
Tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành
Adulthood (n)
Mục tiêu, ý định, mục đích
Aim
Lực sĩ, vận động viên
Athlete (n)
Sự đánh cược, sự cá cược, một suy đoán
Đánh cượ, cá (rằng)
Bet (n,v)
Đồ uống
Beverage (n)
Cafêin (một loại chất kích thích thường có trong trà, cà phê)
‘Caffeine (n)
Sự cảnh báo, sự thận trọng
Lời cảnh báo, quở trách
Cảnh cáo, cảnh báo
Caution (n,v)
Phòng khám bệnh, bệnh viện/ phòng khám tư
Clinic (n)
Người tiêu dùng, người tiêu thụ
Consumer (n)
Giám đốc, người quản lí, người điều khiển, đạo diễn
Di’rector (n)
Đồ uống, thức uống
Uống
Drink (n,v)
Chứng cứ, bằng chứng
‘Evidence (n)
Chất lỏng
Êm dịu, trôi chảy
Fluid (n,a)
Thành phần
In’gredient (n)
Thay vì
Instead (adv)
Người sáng chế, sáng tạo
Maker (n)
Hỗn hợp
Pha trộn, trộn lẫn
Mix (n,v)
Vốn có (bản năng sinh ra đã có), tự nhiên
Naturqally (adv)
Đồ uống kích thích, rượu kích thích, thuốc bổ
Pick-me-up (n)
Có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ)
Nói có vẻ đáng tin cậy (người)
Plausible
chuyên nghiệp
người chuyên nghiệp
Pro’fessional (a,n)