READING Flashcards
Nhằm
1
Q
Aim (n)
A
Nhằm
2
Q
Central to STH
A
Trở thành 1 phần quan trọng
3
Q
Exotic
A
Kỳ lạ, ngoại lai
4
Q
Merchant(n/a)
A
Thương nhân
5
Q
Apparently (adv)
A
Dường như
6
Q
Fringed (adj)
A
Viền , rìa
7
Q
Cliché (n)
A
Sáo rỗng , rập khuôn
8
Q
Envisage (v)
A
Nghĩ đến
9
Q
Slender (a)
A
Mảnh khảnh, thon thả
10
Q
Timber(n)
A
Gỗ xây dựng
11
Q
Surmounted (v)
A
Vượt qua, bao phủ lên
12
Q
Yields (n)
A
Sản lượng , hoa lợi
12
Q
Prominent (a)
A
Nhô lên , nổi bật
13
Q
Derivative (a/n)
A
Bắt nguồn từ, phát sinh
14
Q
Colonizers(n)
A
Kẻ đi chiếm thuộc địa, thực dân