Reading 1 Flashcards

1
Q

amplify

A

v Phóng đại, tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

rigid

A

a Cứng, cứng nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pliable

A

a Dẻo, dễ uốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

exoskeleton

A

n Vỏ ngoài, bộ xương ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

appendage

A

n Phụ, bộ phận phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

intact

A

a Nguyên vẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

abdomen

A

n Bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

prevaile

A

v Thắng, vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

masonry

A

n Nghệ thuật xây dựng bằng đá, gạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

convey

A

v Truyền đạt, chuyển giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

illusionist

A

n Ảo thuật gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

imagery

A

n Hình ảnh, hình tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ornate

A

a Trang trí cầu kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

whimsical

A

a Lập dị, dí dỏm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

predecessor

A

n Người tiền nhiệm, tiền thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

put forth

A

v Đề xuất, trình bày

17
Q

abiding

A

a Bền vững, lâu dài

18
Q

perceive

A

v Nhận thức, cảm nhận

19
Q

cicada

A

n Con ve sầu

20
Q

auditory

A

a Liên quan đến thính giác

21
Q

brood

A

n, v Đàn con; ấp ủ (suy nghĩ)

22
Q

stridulation

A

n Tiếng kêu cọ xát

23
Q

shed

A

v Rũ, tả ra

24
Q

eager

A

a Háo hức, nhiệt tình

25
Q

anticipate

A

v Dự đoán, mong đợi

26
Q

swarm

A

n Đàn
v Tụ tập đông

27
Q

painstaking

A

a Cẩn thận, tỉ mỉ

28
Q

emulate

A

v Bắt chước, noi theo

29
Q

abide

A

v Tuân theo; chịu đựng

30
Q

elaborate

A

v Trình bày chi tiết, giải thích kỹ lưỡng
a Cầu kỳ, tinh xảo, phức tạp

31
Q

vista-like

A

a Giống như cảnh quan rộng mở