READING 1 Flashcards
a string of
một chuỗi
wax and wane
tăng rồi giảm (kích thước, số, sức mạnh, cường độ)
film-making circle
giới làm phim
gain traction
trở nên phổ biến
mainstream
chính
high-grossing
có doanh thu cao
splendor
sự huy hoàng, chói lọi
accomplishment
thành tựu, sự hoàn thành
cement
củng cố, tăng cường
experimentation
sự thí nghiệm, sự thử nghiệm
set
lấy bối cảnh
ground-breaking
sự đột phát
niche
vị trí thích hợp
mere
(n) vật nhỏ nhất, vật chẳng đáng kể
(a) chỉ là
mere niche = market niche
thị trường ngách
novelty
mới lạ
novelty experiment
trải nghiệm mới lạ
behemoth
sinh vật khổng lồ
embody
hiển thị, bao gồm
vertigo
sự chóng mặt
backlash
khe, khoảng trống; chống đối, phản ứng gay gắt
artistic toolkit
bộ công cụ nghệ thuật
gimmick
mẹo quảng cáo, trò bịp
ophthalmologist
bác sĩ chuyên khoa mắt
unsettling
(a) đáng lo
exacerbate
làm trầm trọng thêm
conjure through
gợi lên qua
complement
bổ sung
nausea
buồn nôn
counter-purposeful
(a) phản mục đích
contrived
(a) giả tạo
soak up (ph.v)
thấm, trải nghiệm
lookout
(n) người canh gác
take the helm
(coll.) nằm quyền chỉ huy
be at the helm
(coll.) cầm lái, đứng mũi chịu sào
visual inspection
kiểm tra bằng mắt
give the command
đưa ra mệnh lệnh
relay = tap out
lặp lạil
binocular
ống nhòm
transfer off
di chuyển từ nơi này sang nơi khác
[move from one place to another place]
onboard
(a) trên tàu
unbeknownst
(a) không biết [without knowledge of so]
in possession of
có, quyền sở hữu cái gì
backlog
(n) công việc tồn đọng
knot
nút (hải lí/giờ)
recklessly
thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh
counter
phản đối, chống lại
in the absence of N/ V-ing
không có cái gì
in defence of
bảo vệ ai đó/ cái gì khỏi tấn công, chỉ trích
[protect so or sth against attack or criticism]
diminish
làm giảm đi, thu nhỏ, hạ bớt
[reduce or be reduced in size or importance]
narrative
tường thuật
piling
chất đống
headlong
hấp tấp
franchise
loạt phim
over - hyped
cường điệu quá mức
retain
giữ, cầm lại
[keep sth= absorb=maintain]
apothecary
bào chế thuốc
symptom
triệu chứng
remedial (a)
khắc phục
take urgent/immediate remedial action
thực hiện hành động khắc phục cấp bách/ ngay lập tức
dose (v)
cho liều lượng thuốc xác định
dose yourself (up) with something [informal]
tự tiêm thuốc vào bản thân
in a state of (coll)
trong trạng thái
extremity (n)
cực điểm
extremities
tứ chi
palpitation
gia tăng nhịp tim [=increased heartbeat]
limb
chân tay
reddening
ửng đỏ
redden
trở nên đỏ [make or become red]
relapse
tái phát
diverge
phân tách, phân ra [=seperate]
converge
hội tụ
reaffirm
tái khẳng định
efficacy
sự hiệu nghiệm, hiệu quả
[effectiveness = successfulness = fruitfulness]
dilution
pha loãng
prestigious
danh giá
component
thành phần
exponent
người giải thích
[ a person who supports an idea or belief or performs an activity]
ascertain
tìm hiểu, khẳng định chắc chắn
potent
có hiệu lực, hiệu nghiệm; mạnh mẽ
contentious (a)
gây tranh cãi
efficacious
có tính hiệu nghiệm
allege
đưa ra
[say that someone has done sth illegal or wrong without giving proof]
defender
người bảo vệ
trial
thử nghiệm lâm sàng