READING 1 Flashcards

1
Q

a string of

A

một chuỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

wax and wane

A

tăng rồi giảm (kích thước, số, sức mạnh, cường độ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

film-making circle

A

giới làm phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

gain traction

A

trở nên phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mainstream

A

chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

high-grossing

A

có doanh thu cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

splendor

A

sự huy hoàng, chói lọi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

accomplishment

A

thành tựu, sự hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cement

A

củng cố, tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

experimentation

A

sự thí nghiệm, sự thử nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

set

A

lấy bối cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ground-breaking

A

sự đột phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

niche

A

vị trí thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

mere

A

(n) vật nhỏ nhất, vật chẳng đáng kể
(a) chỉ là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

mere niche = market niche

A

thị trường ngách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

novelty

A

mới lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

novelty experiment

A

trải nghiệm mới lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

behemoth

A

sinh vật khổng lồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

embody

A

hiển thị, bao gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

vertigo

A

sự chóng mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

backlash

A

khe, khoảng trống; chống đối, phản ứng gay gắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

artistic toolkit

A

bộ công cụ nghệ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

gimmick

A

mẹo quảng cáo, trò bịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

ophthalmologist

A

bác sĩ chuyên khoa mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

unsettling

A

(a) đáng lo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

exacerbate

A

làm trầm trọng thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

conjure through

A

gợi lên qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

complement

A

bổ sung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

nausea

A

buồn nôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

counter-purposeful

A

(a) phản mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

contrived

A

(a) giả tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

soak up (ph.v)

A

thấm, trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

lookout

A

(n) người canh gác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

take the helm

A

(coll.) nằm quyền chỉ huy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

be at the helm

A

(coll.) cầm lái, đứng mũi chịu sào

36
Q

visual inspection

A

kiểm tra bằng mắt

37
Q

give the command

A

đưa ra mệnh lệnh

38
Q

relay = tap out

A

lặp lạil

39
Q

binocular

A

ống nhòm

40
Q

transfer off

A

di chuyển từ nơi này sang nơi khác
[move from one place to another place]

41
Q

onboard

A

(a) trên tàu

42
Q

unbeknownst

A

(a) không biết [without knowledge of so]

43
Q

in possession of

A

có, quyền sở hữu cái gì

44
Q

backlog

A

(n) công việc tồn đọng

45
Q

knot

A

nút (hải lí/giờ)

46
Q

recklessly

A

thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh

47
Q

counter

A

phản đối, chống lại

48
Q

in the absence of N/ V-ing

A

không có cái gì

49
Q

in defence of

A

bảo vệ ai đó/ cái gì khỏi tấn công, chỉ trích
[protect so or sth against attack or criticism]

50
Q

diminish

A

làm giảm đi, thu nhỏ, hạ bớt
[reduce or be reduced in size or importance]

51
Q

narrative

A

tường thuật

52
Q

piling

A

chất đống

53
Q

headlong

A

hấp tấp

54
Q

franchise

A

loạt phim

55
Q

over - hyped

A

cường điệu quá mức

56
Q

retain

A

giữ, cầm lại
[keep sth= absorb=maintain]

57
Q

apothecary

A

bào chế thuốc

58
Q

symptom

A

triệu chứng

59
Q

remedial (a)

A

khắc phục

60
Q

take urgent/immediate remedial action

A

thực hiện hành động khắc phục cấp bách/ ngay lập tức

61
Q

dose (v)

A

cho liều lượng thuốc xác định

62
Q

dose yourself (up) with something [informal]

A

tự tiêm thuốc vào bản thân

63
Q

in a state of (coll)

A

trong trạng thái

64
Q

extremity (n)

A

cực điểm

65
Q

extremities

A

tứ chi

66
Q

palpitation

A

gia tăng nhịp tim [=increased heartbeat]

67
Q

limb

A

chân tay

68
Q

reddening

A

ửng đỏ

69
Q

redden

A

trở nên đỏ [make or become red]

70
Q

relapse

A

tái phát

71
Q

diverge

A

phân tách, phân ra [=seperate]

72
Q

converge

A

hội tụ

73
Q

reaffirm

A

tái khẳng định

74
Q

efficacy

A

sự hiệu nghiệm, hiệu quả
[effectiveness = successfulness = fruitfulness]

75
Q

dilution

A

pha loãng

76
Q

prestigious

A

danh giá

77
Q

component

A

thành phần

78
Q

exponent

A

người giải thích
[ a person who supports an idea or belief or performs an activity]

79
Q

ascertain

A

tìm hiểu, khẳng định chắc chắn

80
Q

potent

A

có hiệu lực, hiệu nghiệm; mạnh mẽ

81
Q

contentious (a)

A

gây tranh cãi

82
Q

efficacious

A

có tính hiệu nghiệm

83
Q

allege

A

đưa ra
[say that someone has done sth illegal or wrong without giving proof]

84
Q

defender

A

người bảo vệ

85
Q

trial

A

thử nghiệm lâm sàng