Reading 1 Flashcards
1
Q
Brick by brick
A
2
Q
fairy-tale
A
(adj) như truyện cổ tích
3
Q
fire-breathing
A
(adj) có thể thổi lửa
4
Q
turret
A
tháp, lâu đài
5
Q
wicked
A
(adj) xấu xa, độc ác
6
Q
enchanting
A
(adj) thu hút, mê hoặc
7
Q
take the first step
A
(v) bắt đầu
8
Q
repercussion
A
(n) ảnh hưởng
9
Q
in favour of
A
chọn ai hoặc cái gì mà bạn nghĩ nó tốt hơn
10
Q
boss sth around
A
(v) ra lệnh hoặc bắt nạt cái gì
11
Q
pretence
A
(n) sự giả vờ, làm ra vẻ
12
Q
settle down
A
thư giãn(v)
13
Q
take turn (take it in turns)
A
thay đổi (V)
14
Q
underpin
A
(V) hỗ trợ, củng cố
15
Q
A
16
Q
millennia
A
nhiều thiên niên kỉ