Reading 1 Flashcards

1
Q

Brick by brick

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

fairy-tale

A

(adj) như truyện cổ tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

fire-breathing

A

(adj) có thể thổi lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

turret

A

tháp, lâu đài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

wicked

A

(adj) xấu xa, độc ác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

enchanting

A

(adj) thu hút, mê hoặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

take the first step

A

(v) bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

repercussion

A

(n) ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

in favour of

A

chọn ai hoặc cái gì mà bạn nghĩ nó tốt hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

boss sth around

A

(v) ra lệnh hoặc bắt nạt cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

pretence

A

(n) sự giả vờ, làm ra vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

settle down

A

thư giãn(v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

take turn (take it in turns)

A

thay đổi (V)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

underpin

A

(V) hỗ trợ, củng cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

millennia

A

nhiều thiên niên kỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

extol

A

(v) khen, ca tụng, tán dương

18
Q

virtue

A

(N) đức hạnh

19
Q

(be) mindful of

A

(adj) hiểu biết, lưu tâm

20
Q

scarce

A

hiếm(adj)

21
Q

curtail

A

(V) hạn chế, rút ngắn

22
Q

perception

A

(n) sự nhìn nhận, hiểu biết

23
Q

implication

A

(n) hậu quả, ảnh hưởng

24
Q

child-initiated play

A

chơi trong chỗ trẻ em chơi

25
Q

spontaenous

A

bộc phát (adj)

26
Q

undertake

A

(v) làm, đảm nhận

27
Q

toddler

A

đứa bé mới biết đi

28
Q

pre-schoolers

A

đứa trẻ vẫn chưa đến trường

29
Q

playful

A

(adj) vui tươi, vui vẻ

30
Q

self-regulate

A

tự kiểm soát, điều chỉnh

31
Q

indicator

A

chỉ số, dụng cụ chỉ thị

32
Q

observe

A

(v) quan sát, theo dõi

33
Q

diagnosis

A

sự chuẩn đoán

34
Q

autism

A

hội chứng tự kỉ

35
Q
A
36
Q

backwater

A

(N) vùng lạc hậu, xa xôi

37
Q

untroubled

A

yên bình

38
Q

debate

A

cuộc tranh luận

39
Q

controversy

A

sự, cuộc tranh cãi

40
Q

hotly

A

(adv) một cách giận dữ, nảy lửa

41
Q

trivial

A

(adj) tầm thường, ít quan trọng

42
Q

contrast

A

sự tường phản