Random Words Flashcards
1
Q
Ceiling
A
Trần nhà
2
Q
Tứ cũ cho thời gian
A
Thì giờ
3
Q
Trong khi _____ không có mưa; khí hậu khó lắm có _________
A
Hạn hán
4
Q
ravage/ destroy
A
tàn phá
5
Q
even though
A
tuy…nhưng
6
Q
depend on
A
tùy vào
7
Q
instead
A
thay vì
8
Q
although
A
mặc dù…nhưng
9
Q
The car is not only fast but also beautiful.
A
Xe ô tô không những nhanh mà còn đẹp.
10
Q
It is neither a chair nor a table.
A
Nó không phải là một cái ghế mà cũng không phải là một cái bàn.
11
Q
Gucci sells luxurious bags. (Flashy)
A
Gucci bán túi xa xỉ.
12
Q
How do you know me?
A
Làm sao anh biết em?
13
Q
Convenient
A
Thuận tiện/ Tiện lợi
14
Q
Mature
A
Trưởng thành
15
Q
Honest
A
Trung thực
16
Q
Child
A
Đứa trẻ
17
Q
Complicated
A
Phúc tạp
18
Q
Famous
A
Nổi tiếng
19
Q
Independent
A
Độc lập
20
Q
Luxurious
A
Xa xỉ
21
Q
An answer/ reply
A
Đáp án
22
Q
Modern
A
Hiện đại
23
Q
Optimistic
A
Lạc quan
24
Q
Stubborn
A
Bướng bỉnh
25
Grumpy
Gắt gỏng