Radicals From 1-6 COPY Flashcards
l
Line, shù, cổn
ㄦ
Legs, ér, nhi
一
1, yī, nhất
丶
Dot, diǎn, chủ
丿
Slash, piě, phiệt
乙
Second, yǐ, ất
亅
Hook, gōu, quyết
二
2, èr, nhị
亠
Lid, tóu, đầu
人
Person, rén, nhân
入
Enter, rù, nhập
八
8, bā, bát
冂
Down box, jiǒng, quynh
冖
Cover, mì, mịch
冫
Ice, bīng, băng
几
Table, jī, jǐ, kỷ
凵
open box, qǔ, khảm
刀
Knife, dāo, đao
力
power, lì, lực
勹
wrap, bāo, bao
匕
ladle, bǐ, chủy
匚
right open box, fāng, phương
匸
hidden enclosure, xǐ, hệ
十
10, shí, thập
卜
divination, bǔ, bốc
卩
seal, jié, tiết
厂
cliff, hàn, hán
厶
private, sī, khư
又
again, yòu, hựu
口
mouth, kǒu, khẩu
囗
enclosure, wéi, vi
土
earth, tǔ, thổ
士
scholar, shì, sĩ
夂
go, zhī, truy/trĩ
夊
go slowly, suī, truy/ tuy
夕
night, xī, tịch
大
big, dà, đại
女
woman, nǚ, nư
子
child, zǐ, tử
宀
roof, gài, miên
寸
inch, cùn, thốn
小
small, xiǎo, tiểu
尢
lame, yóu, uông
尸
corpse, shī, thi
屮
sprout, chè, triệt
山
mountain, shān, sơn
川
river, chuān, xuyên
工
work, gōng, công
己
oneself, jǐ, kỷ
巾
towel, jīn, cân
干
dry, gān, can
幺
thread, yāo, yêu
广
shelter, guǎng, nghiễm
廴
stride, yǐn,dẫn
廾
hands joined, gǒng, củng
弋
shoot with a bow, yì, dặc
弓
bow (weapon), gōng, cung
彐
snout, jì,ký/kệ
彡
hair, shān, sam
彳
step, chì, sách/xích
心
heart, xīn, tâm
戈
spear, gē, qua
户
door, hù, hộ
手
hand, shǒu, thủ
支
branch, zhī, chi
攴
rap, pū, phộc
文
script, wén, văn
斗
dipper, dǒu,đẩu
斤
axe, jīn, cân
方
square, fāng, phương
无
not, wú, vô
日
sun, rì, nhật
曰
say, yuē, viết
月
moon, yuè, nguyệt
木
tree, mù, mộc
欠
lack, qiàn, khiếm
止
stop, zhǐ, chỉ
歹
death, dǎi, ngạt/ đãi
殳
weapon, shū, thù
毋
mother, mǔ,
比
compare, bǐ, tỷ
毛
fur, máo, mao
氏
clan, shì, thị
气
steam, qì, khí
水
water, shuǐ, thủy
火
fire, huǒ, hỏa
爪
claw, zhǎo, trảo
父
father, fù, phụ
爻
lines on a trigram, yáo, hào
爿
half of a tree trunk, qiáng, tường
片
slice, piàn, phiến
牙
tooth, yá, nha
牛
cow, niú, ngưu
犬
dog, quǎn, khuyển
玄
profound, xuán
玉
jade, yù
瓜
melon, guā
瓦
tile, wǎ
甘
sweet, gān
生
life, shēng
用
use, yòng
田
field, tián
疋
cloth, pǐ
疒
ill, bìng
癶
foot steps, bō
白
white, bái
皮
skin, pí
皿
dish, mǐn
目
eye, mù
矛
spear, máo
矢
arrow, shǐ
石
stone, shí
示
spirit, shì
禸
track, róu
禾
grain, hé
穴
cave, xuè
立
stand, lì
竹
bamboo, zhú
米
rice, mǐ
糸
silk, sī
缶
jar, fǒu
网
net, wǎng
羊
sheep, yáng
羽
feather, yǔ
老
old, lǎo
而
and, ér
耒
plow, lěi
耳
ear, ěr
聿
brush, yù
肉
meat, ròu
臣
minister, chén
自
oneself, zì
至
arrive, zhì
臼
mortar, jiù
舌
tongue, shé
舛
contrary, chuǎn
舟
boat, zhōu
艮
mountain, gèn
色
color, sè
艸
grass, cǎo
虍
tiger, hǔ
虫
insect, chóng
血
blood, xuě
行
walk, xíng
衣
clothes, yī
西
west, xī