Radicals/Bộ Thủ Flashcards

1
Q

A

Nhất/Số 1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Cổn/Nét Sổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Chủ/Chấm, Điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

丿

A

Phiệt/Nét Sổ Xiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

乙(乚)

A

Ất/Thứ 2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Quyết/Nét sổ có móc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Nhị/Hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Đầu/Đỉnh,Trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

人(イ)

A

Nhân/Người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

Nhi/Đứa trẻ con,Con trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Bát/Số Tám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

Quynh/Vùng biên giới xa, hoang địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Mịch/Trùm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Nhập/Vào, biểu thị sự thâm nhập, tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

Băng/ liên quan tới nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

Kỷ/ Ghế dựa, biểu thị đồ dùng bằng gỗ nh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Trủy/Cái Muỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

Phương/Tủ Đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

Hệ/Che đậy,Giấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

Thập/Số Mười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

Bốc/Xem Bói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

Tiết/Đốt Tre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

Hán/ Sườn Núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

Khư,Tư/Riêng Tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

A

Hựu/Lại nữa, một lần nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

A

Khẩu/Cái Miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

A

Thốn/Đơn vị đo “Tấc”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

A

Tiểu/Nhỏ Bé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

A

Uông/Yếu Đuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

A

Khảm/ Há miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

A

Đao/Con dao, cây đao (vũ khí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

A

Lực/ Sức mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

A

Bao/ Bao bọc (người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

A

Vi/Vây quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

A

Thổ/ Đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

A

Sĩ/Kẻ sĩ (nam giới)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

A

Truy/ Đến ở phía sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

A

Tuy/Đi chậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

A

Tịch/Đêm tối (hoạt động về đêm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

A

Đại/To lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

A

Nữ/Nữ giới

42
Q

A

Tử/ Con cái

43
Q

A

Miên/ Mái nhà, mái che

44
Q

A

Thi/Xác Chết, Thây ma

45
Q

A

Triệt/Mầm non, Cỏ non mới mọc

46
Q

A

Sơn/Núi

47
Q

巛(川)

A

Xuyên/Sông Ngòi

48
Q

A

Can/Thiên Can, Can dự

49
Q

A

Yêu/Nhỏ nhắn (nhỏ bé như sợi tơ)

50
Q

广

A

Nghiễm/Mái nhà (nhà cửa, công trình kiến trúc)

51
Q

A

Dẫn/Bước dài

52
Q

A

Củng/ Chắp tay

53
Q

A

Dặc/ Bắn, chiếm lấy

54
Q

A

Cung/Cái cung

55
Q

A

Kệ/ Đầu con nhím

56
Q

A

Sam/Lông tóc dài

57
Q

A

Xích/Bước chân trái

58
Q

A

Công/Người Thợ, Công việc

59
Q

A

Kỷ/Bản Thân Mình,Can thứ 6

60
Q

A

Cân/Cái Khăn

61
Q

无(旡)

A

Vô/Không

62
Q

A

Nhật/Ngày, Mặt Trời

63
Q

A

Viết/Nói Rằng, Rằng thì

64
Q

A

Nguyệt/Tháng, Mặt Trăng

65
Q

A

Mộc/Gỗ, Cây Cối

66
Q

A

Khiếm/Khiếm Khuyết, Thiếu Vắng

67
Q

A

Chi/Dừng Lại

68
Q

A

Đãi,Ngạt/Xấu xa, Tệ Hại

69
Q

A

Thủ/Binh khí dài

70
Q

毌(母)

A

Vô, Mẫu/Chớ,Đừng,Mẹ

71
Q

A

Phiến/Tấm, Miếng, Mảnh

72
Q

A

Tâm/ Tim, tâm trí, tình cảm, tâm lý

73
Q

A

Qua/ Kích (binh khí cổ xưa)

74
Q

A

Hộ/ Cửa một cánh

75
Q

手 (扌)

A

Thủ/Tay

76
Q

A

Chi/ Cành, nhánh (cây)

77
Q

攴 (攵)

A

Phộc/ Đánh khẽ

78
Q

A

Văn/Văn vẻ, văn chương

79
Q

A

Đẩu/ Cái đấu (lương thực: đấu thóc, đấu gạo)

80
Q

A

Cẩn/ Cái búa, rìu

81
Q

A

Phương/Vuông, phương hướng

82
Q

A

Tỷ/ So sánh, so bì (tỉ thí)

83
Q

A

Mao/Lông (lông thú hoặc râu tóc người)

84
Q

A

Thị/Đệm trong tên phái nữ

85
Q

A

Khí/Hơi nước

86
Q

水 (氵)

A

Thủy/Nước

87
Q

火 (灬)

A

Hỏa/ Lửa

88
Q

A

Trảo/Móng vuốt (thú)

89
Q

A

Phụ/Cha

90
Q

A

Hào/ Hào âm, hào dương (kinh kịch)

91
Q

A

Tường/ Mảnh Gỗ, cái giường

92
Q

A

Nha/Răng

93
Q

牛(牜)

A

Nhọ,Ngưu/Trâu,Bò

94
Q

犬(犭)

A

Khuyển/Chó

95
Q

A

Huyền/Huyền Bí,Màu đen Huyền

96
Q

玉(王)

A

Ngọc/Đá Quý, Ngọc

97
Q

A

Qua/Dưa

98
Q

A

Ngoã/Ngói

99
Q

A

Cam/Ngọt

100
Q

A

Sinh/Sinh đẻ, Sinh sống