quizlet_vocab_no_speech Flashcards
1
Q
Word
A
Meaning
2
Q
human-like
A
giống con người
3
Q
interact
A
tương tác
4
Q
activate
A
kích hoạt
5
Q
application
A
sự ứng dụng, sự áp dụng
6
Q
facial recognition
A
nhận diện khuôn mặt
7
Q
virtual
A
ảo, không có thật
8
Q
security
A
an ninh
9
Q
advanced
A
tiên tiến, trình độ cao
10
Q
artificial intelligence
A
trí thông minh nhân tạo
11
Q
chatbot
A
hộp trò chuyện
12
Q
programme
A
lập trình, đặt chương trình
13
Q
analyse
A
phân tích
14
Q
real-time
A
nhanh chóng, ngay lập tức
15
Q
effortlessly
A
một cách dễ dàng
16
Q
digital
A
trực tuyến, thuộc kỹ thuật số
17
Q
portfolio
A
hồ sơ
18
Q
upload
A
đăng tải
19
Q
interactive
A
mang tính tương tác
20
Q
virtual reality
A
thực tế ảo
21
Q
hands-on
A
thực tiễn, thực tế
22
Q
personalised
A
được cá nhân hoá
23
Q
platform
A
nền tảng
24
Q
distance-learning
A
học từ xa
25
speech recognition
khả năng nhận diện giọng nói
26
evolution
sự tiến hóa, sự phát triển
27
observe
quan sát
28
milestone
mốc son, sự kiện quan trọng
29
provoke
kích thích, gây ra
30
self-driving
không người lái
31
imitate
bắt chước
32
upgrade
nâng cấp
33
voice command
ra lệnh bằng giọng nói
34
publicity
truyền thông, quảng bá
35
interest
sự quan tâm, hứng thú
36
place
đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo)
37
advert
quảng cáo
38
promote
quảng bá
39
profit-making
tạo lợi nhuận
40
poster
áp phích
41
viewer
người xem
42
commercial
quảng cáo
43
advertise
quảng cáo
44
presence
sức thu hút, sức ảnh hưởng
45
reliable
đáng tin cậy
46
bias
thiên vị
47
fake news
tin giả
48
the press
báo chí
49
update
cập nhật
50
distribute
phân phối
51
broadcast
phát sóng
52
convenient
thuận tiện
53
content
nội dung
54
accessible
có thể tiếp cận được
55
instant
ngay lập tức
56
reach
tiếp cận
57
flexible
linh hoạt
58
credible
đáng tin cậy
59
fact-check
kiểm chứng thông tin
60
visual
bằng/ có hình ảnh
61
the mass media
phương tiện truyền thông đại chúng
62
billboard
biển quảng cáo
63
loudspeaker
loa phát thanh
64
source
nguồn tin
65
spread
sự lan truyền
66
endangered
bị đe doạ, gặp nguy hiểm
67
primate
bộ (họ) linh trưởng
68
rescue
sự giải cứu
69
enclosure
chuồng thú
70
mammal
động vật có vú
71
ape
khỉ không đuôi
72
sign language
ngôn ngữ ký hiệu
73
species
loài
74
house
cung cấp nơi ở
75
gibbon
con vượn
76
threatened
bị đe doạ
77
critically
nghiêm trọng
78
threat
mối đe dọa
79
habitat loss
mất môi trường sống
80
deforestation
nạn chặt phá rừng
81
illegal
trái phép
82
hunt
săn bắt
83
poach
săn bắn bất hợp pháp
84
cage
cái lồng, cái chuồng
85
monitor
giám sát
86
release
thả ra
87
extinct
tuyệt chủng
88
survive
sống sót
89
captivity
sự nuôi nhốt
90
conserve
bảo tồn
91
rare
hiếm
92
recover
khôi phục, phục hồi
93
coral reef
rạn san hô
94
wildlife
động vật hoang dã
95
vulnerable
dễ bị tổn thương
96
conservation
sự bảo tồn
97
spawning ground
nơi đẻ trứng
98
debris
mảnh vỡ, mảnh vụn
99
nursery
vườn ươm
100
marine
thuộc về biển
101
degrade
xuống cấp
102
forest clearance
sự chặt phá rừng