Questions Vietnamese to English Flashcards
1
Q
Đây là
A
This is
2
Q
Đây là
A
This is
3
Q
Đêm
A
Night
4
Q
Đêm
A
Night
5
Q
Chiều
A
Afternoon
6
Q
Tạm biệt
A
Goodbye
7
Q
gì là
A
What
8
Q
Tôi có
A
I Have
9
Q
Tôi có
A
I Have
10
Q
Sở thích
A
Hobby (Interests)
11
Q
Sở thích
A
Hobby (Interests)
12
Q
nói lại
A
Say Again
13
Q
còn bạn
A
And you