Questionable Words Flashcards
1
Q
gửi lời chào
A
send greetings, say hello to
2
Q
tiếng chim kêu
A
the sound birds make (cheep cheep)
3
Q
Chủ nhật vừa rồi
A
the most recent Sunday
4
Q
cha
A
catholic word for father/priest
5
Q
tiệc ngoài trời
A
outdoor party
6
Q
rất buồn cuòi
A
very funny
7
Q
người bắt cá
A
fisherman?
8
Q
người bán cá
A
fish seller?
9
Q
bếp ga mi ni
A
gas grill
10
Q
Tôi mong ước
A
I wish
11
Q
tin rằng
A
believe that(i.e. I believe….)
12
Q
vì vậy nên
A
so(i.e. so,…..)
13
Q
cũng là
A
also
14
Q
đánh nhau
A
hit each other(to fight?)
15
Q
bạo lực
A
violence