QUẶNG - HỢP KIM Flashcards

1
Q

gang có tính chất ntn, thành phần và ứng dụng gì?

A
  • tchat: giòn cứng hớn sắt
  • C từ 2-5%, có các nguyên tố khác Mn, Si, P và S.
  • UD: gang trắng: luyện thép, gang xám: đúc bệ máy, ống dẫn nước.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thép có tính chất ntn, thành phần và ứng dụng gì?

A
  • tchat: có tính đàn hồi, cứng và ít bị ăn mòn hơn sắt.
  • thành phần chính là sắt, C từ 0,02% tới 2%, ngto khác.
  • UD: chi tiết máy, vật dụng, dụng cụ lao động, vật liệu xây dựng.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

xecpentin

A

3mgo.2sio2.2h2o

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fenspat

A

na2o.al2o3.6sio2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thủy tinh lỏng

A

k2sio3 và na2sio3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tecmit

A

al, fe2o3.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

boxit

A

al2o3.2h2o lẫn sio2, fe2o3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cromit

A

feo.cr2o3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

xementic

A

fe3c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

manhetic

A

fe3o4 (giàu sắt nhất)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hemantit đỏ

A

fe2o3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hemantic nâu

A

fe2o3.nh2o

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

pirit sắt

A

fes2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

xiderit

A

feco3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

đồng thau

A

cu-zn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đồng thanh

A

cu-sn

17
Q

đồng bạc

A

cu-ni

18
Q

hợp kim inva

A

ni-fe