Q3L4 Flashcards
1
Q
grateful
A
biết ơn
2
Q
single
A
độc thân
3
Q
divorced
A
ly dị
4
Q
loyal
A
trung thành
5
Q
private
A
riêng tư
6
Q
independent
A
độc lập
7
Q
cool
A
tuyệt
8
Q
ordinary
A
bình thường
9
Q
let sb down
A
làm ai đó thất vọng
10
Q
get on with sb
A
hòa thuận với ai
11
Q
fall out with sb
A
bất hòa với ai
12
Q
bring sb up
A
được nuôi dạy
13
Q
go out with sb
A
hẹn hò với ai
14
Q
split up with
A
chia tay với
15
Q
give out
A
cạn kiệt