Q Flashcards
1
Q
Lừa đảo
A
N fraud
2
Q
Đạt được nhận được
A
V obtain
3
Q
N hoặc v nguyên nhân hoặc gây ra
A
Trigger
4
Q
Dễ vỡ
A
Adj fragile
5
Q
Thối rữa, hủy hoại, suy giảm
A
V decay
6
Q
Phrasal v được tạo thành từ nhiều cái gì đó
A
Consist
7
Q
Gây ra hoặc nhắc ai đó khi quên lời
A
Prompt
8
Q
N quá liều
A
Overdose
9
Q
N hoặc v nỗ lực
A
Endeavor
10
Q
N sư uyên bác
A
Erudition
11
Q
Adj nguyên thủy
A
Primitive
12
Q
V làm sáng tỏ
A
Elucidate
13
Q
V giải thích nhiều một cách k cần thiết
A
Belabor
14
Q
N sự vô ích
A
Futility
15
Q
Adj nhận thức
A
Cognitive
16
Q
V khoanh vùng
A
Delineate
17
Q
N nhà trị liệu
A
Therapist
18
Q
N thủ tục
A
Procedure
19
Q
V gia tăng
A
Augment
20
Q
V thể hiện cái gì đó, minh chứng
A
Exemplify
21
Q
V create
A
Generate
22
Q
Adj sành điệu sành sỏi phức tạp
A
Sophisticated
23
Q
V khẳng định nhấn mạnh nhất quyết
A
Insist
24
Q
V think or believe
A
Reckon
25
N tầm kiểm soát
Grip
26
Adj bi quan
Pessimistic
27
N disease
Epidemic
28
N nạn đói
Famine
29
V phân biệt, adj xuất sắc lỗi lạc
Distinguish
30
V chẩn đoán hoặc n
Diagnose, diagnosis