Q Flashcards

1
Q

Lừa đảo

A

N fraud

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Đạt được nhận được

A

V obtain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

N hoặc v nguyên nhân hoặc gây ra

A

Trigger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Dễ vỡ

A

Adj fragile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thối rữa, hủy hoại, suy giảm

A

V decay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Phrasal v được tạo thành từ nhiều cái gì đó

A

Consist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Gây ra hoặc nhắc ai đó khi quên lời

A

Prompt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

N quá liều

A

Overdose

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

N hoặc v nỗ lực

A

Endeavor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

N sư uyên bác

A

Erudition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Adj nguyên thủy

A

Primitive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

V làm sáng tỏ

A

Elucidate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

V giải thích nhiều một cách k cần thiết

A

Belabor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

N sự vô ích

A

Futility

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Adj nhận thức

A

Cognitive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

V khoanh vùng

A

Delineate

17
Q

N nhà trị liệu

A

Therapist

18
Q

N thủ tục

A

Procedure

19
Q

V gia tăng

A

Augment

20
Q

V thể hiện cái gì đó, minh chứng

A

Exemplify

21
Q

V create

A

Generate

22
Q

Adj sành điệu sành sỏi phức tạp

A

Sophisticated

23
Q

V khẳng định nhấn mạnh nhất quyết

A

Insist

24
Q

V think or believe

A

Reckon

25
Q

N tầm kiểm soát

A

Grip

26
Q

Adj bi quan

A

Pessimistic

27
Q

N disease

A

Epidemic

28
Q

N nạn đói

A

Famine

29
Q

V phân biệt, adj xuất sắc lỗi lạc

A

Distinguish

30
Q

V chẩn đoán hoặc n

A

Diagnose, diagnosis