Pv Flashcards
1
Q
Take aback
A
Ngạc nhiên, sốc
2
Q
Take after
A
Giống relative
3
Q
Take down
A
Ghi lại lời nói
4
Q
Take in
A
Đưa ai vào lời nói dối
5
Q
Take off
A
Cởi quần áo
Cất cánh
Trở nên phổ biến rông rãi, thành công
6
Q
Take on
A
Nhân thêm việc,trách nghiệm
7
Q
Take over
A
Điều hành quản lí công ty
8
Q
Take to
A
Bắt đầu thik ai
Bắt đầu thói quen
9
Q
Take up
A
Bắt đầu sở thik
Chiếm thời gian, ko gian