Punctuation (dấu chấm câu) Flashcards
1
Q
dấu phẩy
A
commas
2
Q
dấu chấm
A
period/full stop
3
Q
semicolons
A
dấu chấm phẩy
4
Q
colons
A
dấu 2 chấm
5
Q
dấu chấm thang
A
exclamation mark (point)
6
Q
Question mark
A
dấu chấm hỏi
7
Q
apostrophes
A
dấu lược ‘
8
Q
quotation mark
A
dấu nháy đôi “
9
Q
parentheses
A
dấu ngoặc đơn
10
Q
bracket
A
dấu ngoặc nhọn
11
Q
square bracket
A
dấu ngoặc vuông
12
Q
slash/oblique
A
dấu \
13
Q
dấu gạch ngang
A
dash / hyphen
14
Q
underscore
A
dấu gạch dưới _
15
Q
number sign/pound sign
A
dấu thăng #