protect animals from dying out Flashcards
1
Q
species
A
n. chủng loài, loài
2
Q
extinction
A
n. sự tuyệt chủng
3
Q
thriving
A
a. thịnh vượng, phát triển, có sức sinh sôi
4
Q
unfounded
A
a. ko có cơ sở
5
Q
ecological
A
a. thuộc sinh thái hoc
6
Q
emilinate
A
v. xoá sổ, loại bỏ
7
Q
diminish
A
v. giảm thiểu, làm suy yếu
8
Q
abolish
A
v. xoá bỏ
9
Q
dump
A
v. đổ, xả
10
Q
eradicate
A
v. xoá bỏ