Procedure Flashcards
1
Q
LOI - Letter of Intent
A
Thư ngỏ ý định mua hàng
2
Q
SCO - Soft corporate offer
A
Thư chào hàng
3
Q
FCO - Full corporate offer
A
Thư chào hàng chính thức
4
Q
Discharge port
A
Cảng xếp
5
Q
ICPO - Irrevocable corporate purchase order
A
đơn mua không hủy ngang
6
Q
Hợp đồng
A
Sales and Purchase Agreement
7
Q
Q88
A
spec tàu: bao gồm nhiều thông số nhưng quan trọng nhất là tên tàu, số IMO, flag
8
Q
IMO
A
số kiểm tra tàu
9
Q
Draft Sales and Purchase Agreement
Contract
A
bản nháp hợp đồng mua bán
10
Q
POP
A
bộ hồ sơ chứng từ hàng hóa
11
Q
LC via MT705 pre-advice
A
12
Q
TT via MT103
A
13
Q
LC
A
thư tín dụng
14
Q
SBLC
A
Stand by LC
15
Q
bank guarantee
A