Preparation for Calculus Flashcards
revolutionize
(v): cách mạng hoá
algebra
(n): đại số
geometry
(n): hình học
coordinate
(v): phối hợp
concept
(n): khái niệm = idea/theory
analytically
(adv): theo phép phân tích
graphically
(adv): bằng biểu đồ
perspective
(n) : quan điểm, góc nhìn = view/thought
(adj) : phối cảnh, (thuộc) viễn cảnh
core
(adj) : basic, central
(n) : lõi, trung tâm, bản chất
(v) : lấy lõi (nhân) ra
solution point
(n) điểm thuộc đồ thị
equation
(n) phương trình
substitute
(v) thay thế
systematically
(adv) một cách có hệ thống
portion
(n): một phần, một đoạn
refer to
(v) dựa vào, nhắc đến
apparent
(adj) rõ ràng
plot
(v): vẽ đồ thị, đánh dấu trên đồ thị
conclude
(v): kết luận
graphing utility
(n) graphing calculator
denote
(v): biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
x-intercept/x-coordinate
y-intercept
(n) : hoành độ
(n) : tung độ
x-axis
y-axis
(n) : trục hoành
(n) : trục tung
root
(n): nghiệm của phương trình
symmetry
- y-axis symmetry
- x-axis symmetry
- origin symmetry
(n) : phép (tính) đối xứng
- đối xứng qua trục y
- đối xứng qua trục x
- đối xứng qua tâm O
rotation
(n): phép quay
equivalent
(adj): tương đương
yield
(v): cho, tiến hành
exponent
(n): số mũ
constant
(n): hằng số
polynomial
(adj): (hàm, phép tính) đa thức
illustrate
(v): minh hoạ