Preparation for Calculus Flashcards
1
Q
revolutionize
A
(v): cách mạng hoá
2
Q
algebra
A
(n): đại số
3
Q
geometry
A
(n): hình học
4
Q
coordinate
A
(v): phối hợp
5
Q
concept
A
(n): khái niệm = idea/theory
6
Q
analytically
A
(adv): theo phép phân tích
7
Q
graphically
A
(adv): bằng biểu đồ
8
Q
perspective
A
(n) : quan điểm, góc nhìn = view/thought
(adj) : phối cảnh, (thuộc) viễn cảnh
9
Q
core
A
(adj) : basic, central
(n) : lõi, trung tâm, bản chất
(v) : lấy lõi (nhân) ra
10
Q
solution point
A
(n) điểm thuộc đồ thị
11
Q
equation
A
(n) phương trình
12
Q
substitute
A
(v) thay thế
13
Q
systematically
A
(adv) một cách có hệ thống
14
Q
portion
A
(n): một phần, một đoạn
15
Q
refer to
A
(v) dựa vào, nhắc đến