Preparation for Calculus Flashcards

1
Q

revolutionize

A

(v): cách mạng hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

algebra

A

(n): đại số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

geometry

A

(n): hình học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

coordinate

A

(v): phối hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

concept

A

(n): khái niệm = idea/theory

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

analytically

A

(adv): theo phép phân tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

graphically

A

(adv): bằng biểu đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

perspective

A

(n) : quan điểm, góc nhìn = view/thought

(adj) : phối cảnh, (thuộc) viễn cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

core

A

(adj) : basic, central
(n) : lõi, trung tâm, bản chất
(v) : lấy lõi (nhân) ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

solution point

A

(n) điểm thuộc đồ thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

equation

A

(n) phương trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

substitute

A

(v) thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

systematically

A

(adv) một cách có hệ thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

portion

A

(n): một phần, một đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

refer to

A

(v) dựa vào, nhắc đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

apparent

A

(adj) rõ ràng

17
Q

plot

A

(v): vẽ đồ thị, đánh dấu trên đồ thị

18
Q

conclude

A

(v): kết luận

19
Q

graphing utility

A

(n) graphing calculator

20
Q

denote

A

(v): biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ

21
Q

x-intercept/x-coordinate

y-intercept

A

(n) : hoành độ

(n) : tung độ

22
Q

x-axis

y-axis

A

(n) : trục hoành

(n) : trục tung

23
Q

root

A

(n): nghiệm của phương trình

24
Q

symmetry

  • y-axis symmetry
  • x-axis symmetry
  • origin symmetry
A

(n) : phép (tính) đối xứng
- đối xứng qua trục y
- đối xứng qua trục x
- đối xứng qua tâm O

25
Q

rotation

A

(n): phép quay

26
Q

equivalent

A

(adj): tương đương

27
Q

yield

A

(v): cho, tiến hành

28
Q

exponent

A

(n): số mũ

29
Q

constant

A

(n): hằng số

30
Q

polynomial

A

(adj): (hàm, phép tính) đa thức

31
Q

illustrate

A

(v): minh hoạ