Prefix Flashcards
1
Q
Un-
A
Phủ định, trái nghĩa với từ gốc
2
Q
In-
A
Phủ định, trái nghĩa với từ gốc
3
Q
Im-
A
Phủ định, trái nghĩa với từ gốc
4
Q
Il-
A
Phủ định, trái nghĩa với từ gốc
5
Q
Ir-
A
Phủ định, trái nghĩa với từ gốc
6
Q
Dis-
A
Phủ định, trái nghĩa với từ gốc
7
Q
Non-
A
Phủ định, trái nghĩa với từ gốc
8
Q
Over-
A
Quá mức, vượt quá
9
Q
Super-
A
Siêu
10
Q
Re-
A
Lặp lại
11
Q
Mis-
A
Làm sai
12
Q
Pre-
A
Trước
13
Q
Mono-
A
1 (chỉ số lượng)
14
Q
Bi-
A
2 (chỉ số lượng)
15
Q
Tri-
A
3 (chỉ số lượng)