practice test 1 Flashcards
1
Q
tolerant of
A
bao dung
2
Q
be fined for
A
bị phạt
3
Q
tolerable
A
có thể chấp nhận được chứ không quá tốt
4
Q
tolerate
A
(v) tha thứ
5
Q
misleading
A
(a) khiến ai đó hiểu lầm, cho là đúng; sai lạc
6
Q
distrustful
A
(a) không tin tưởng
7
Q
but in
A
xen vào, ngắt lời
8
Q
surmount
A
(v) khắc phục, vượt qua, giải quyết
9
Q
excel yourself
A
làm tốt hơn mọi khi
10
Q
exceed
A
vượt quá (con số, hạn mức, kì vọng…)
11
Q
odd
A
(n) cú đánh thêm
12
Q
consecutive
A
(adj) liên tiếp
13
Q
It’s the height of stupidity to V
A
= It’s no use Ving
14
Q
judge people by their apprerance
A
=judge the book by its cover
15
Q
tax evasion
A
sự trốn thuế