PINE TREES Flashcards
1
Q
trunk (n)
A
thân cây / thân mình (người)
2
Q
twisted (a)
A
xoắn
3
Q
virtually = ………. (adv)
A
nearly : gần như
4
Q
be subject …….. sth
A
be subject to sth: có xu hướng dễ gặp phải cái gì
5
Q
sprout (v)
A
nảy mầm
6
Q
mature (a/v)
/məˈtʃʊə(r)/
A
trưởng thành, lớn lên
7
Q
indeed = ………
A
indeed = in fact
8
Q
hemisphere (n)
A
bán cầu
9
Q
adapt …… sth
A
adapt to sth (v): thích nghi với gì
10
Q
adapt -> (a)
A
adaptable
11
Q
portion (n)
A
phần, khu vực
12
Q
………. weather: thời tiết dễ chịu, ôn hòa
A
temperate / mild weather
13
Q
familiar feature
A
đặc trưng quen thuộc
14
Q
too much of an exaggeration
A
một điều phóng đại quá mức
15
Q
tolerate sth (v)
A
chịu đựng cái gì