PINE TREES Flashcards
trunk (n)
thân cây / thân mình (người)
twisted (a)
xoắn
virtually = ………. (adv)
nearly : gần như
be subject …….. sth
be subject to sth: có xu hướng dễ gặp phải cái gì
sprout (v)
nảy mầm
mature (a/v)
/məˈtʃʊə(r)/
trưởng thành, lớn lên
indeed = ………
indeed = in fact
hemisphere (n)
bán cầu
adapt …… sth
adapt to sth (v): thích nghi với gì
adapt -> (a)
adaptable
portion (n)
phần, khu vực
………. weather: thời tiết dễ chịu, ôn hòa
temperate / mild weather
familiar feature
đặc trưng quen thuộc
too much of an exaggeration
một điều phóng đại quá mức
tolerate sth (v)
chịu đựng cái gì
tolerate -> (n)
tolerance (n)
tolerate -> (a)
tolerant (a)
fragrant (a)
thơm
dense (a)
dày đặc
byproduct (n)
sản phẩm phụ / tác dụng phụ
carpentry (n)
nghề mộc
carpenter (n)
thợ mộc
rather than = …………
rather than = instead of
intriguing (a)
kích thích tò mò
intrigue (v)
gây thích thú, tò mò
manufacture (v)
sản xuất công nghiệp
manufacture -> (n)
manufacturing (n)
displace (v)
thay thế
dating (n)
xác định niên đại
astonishment (n)
sự kinh ngạc
astonishment -> (v)
astonish sb (v): làm ai kinh ngạc
astonishment -> (a)
astonished (a): cảm thấy kinh ngạc
astonishing (a): đáng kinh ngạc
enthusiast (n)
người nhiệt huyết
enthusiam (n)
lòng nhiệt huyết