phrasal verb 91-109 Flashcards
1
Q
bịa ra = invent
A
make up
2
Q
đền bù cho = compensate for
A
make up for
3
Q
bỏ sót cái gì = fail to include
A
miss out
4
Q
thú nhận, thú tội = confess
A
own up
5
Q
hoàn tất, kết thúc = stop an activity
A
pack in
6
Q
trả đũa, phục thù = take revenge
A
pay back
7
Q
tốt lên, tiến triển tốt lên = improve
A
pick up
8
Q
bắt buộc ai đó nói rõ, bắt ai làm việc gì = force to give a clear statement
A
pin someone down
9
Q
trở chứng = behave or work badly
A
play up
10
Q
lưu ý = draw attention to a fact
A
point out
11
Q
thắng lợi = manage to succeed
A
pull off
12
Q
tiếp tục nỗ lực, đẩy nhanh (informal) = continue with some effort
A
push on
13
Q
diễn đạt, trình bày ý kiến = communicate ideas
A
put across
14
Q
đổ cho, quy cho = explain the cause of
A
put down to
15
Q
nộp đơn xin việc = apply for a job
A
put in for