phrasal verb Flashcards
1
Q
sth go under
A
phá sản, vỡ nợ
2
Q
go ahead (with sb)
A
bắt đầu cái gì
3
Q
go into sth
A
bắt đầu tìm hiểu kỹ lưỡng
4
Q
go back on sth
A
thất hứa
5
Q
go off sb/sth
A
chán, trở nên không thích cái gì đó
6
Q
turn sb/sth down
A
từ chối
7
Q
sb/sth turn up
A
xuất hiện
8
Q
turn to sb (for sth)
A
tìm ai đó giúp đỡ
9
Q
turn A into B
A
biến A thành B
10
Q
turn out to be
A
hoá ra là
11
Q
sb pass out
A
ngất, xỉu
12
Q
pass away
A
qua đời
13
Q
pass sth down to sb
A
truyền lại
14
Q
pass sth on to sb
A
để lại cho ai sau khi sử dụng
15
Q
pass up sth
A
từ chối cơ hội