phr verb Flashcards
1
Q
wear out
A
ăn mòn
2
Q
pass down
A
truyền lại
3
Q
turn up
A
xuất hiện
4
Q
face up to
A
gặp mặt giải quyết
5
Q
take over
A
tiếp quản
6
Q
show off
A
khoe khoang
7
Q
go on
carry on
A
tiếp tục
7
Q
cheer up
A
làm vui lên
8
Q
take place
occur
A
diễn ra xảy ra
9
Q
deal with
A
giải quyết
10
Q
bring out
publish
A
xuất bản
11
Q
live on
A
dựa vào
12
Q
look through
A
đọc lướt
13
Q
count on
A
trông cậy vào
14
Q
give up
A
từ bỏ