Phr V (Des 20 22) Flashcards
1
Q
back down (from)
A
nhận sai
2
Q
lock st up
A
khóa hết các cửa
3
Q
bring about
A
thay đổi cái j
4
Q
get off
A
bị phạt rất nhẹ/không bị phạt
5
Q
hit back
A
đáp trả
6
Q
give in
A
chịu thua
7
Q
get in
A
đc bầu cử cho một chức vụ chính trị
8
Q
phase out
A
get rid of
9
Q
opt out of
A
choose not to join
10
Q
crack down on
A
make a special effort to deal with
11
Q
stand up to
A
resist
12
Q
single out
A
chọn ai để đối xử đặc biệt (+/-)
13
Q
talk down to
A
nói như khinh ai
14
Q
push around
A
bully
15
Q
brush up on
A
improve