Phát âm ED Flashcards
decided
/dɪˈsaɪdid/
/id/
Tiền Đô
started
UK /stɑːtid/
US /stɑːrtid/
/id/
Tiền đô
looked
/lʊkt/
/t/
Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/
kissed
/kɪst/
/t/
Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/
matched
/mætʃt/
/t/
Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/
washed
/wɑːʃt/
/t/
Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/
laughed
UK /lɑːft/
US /læft/
/t/
Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/
helped
/helpt/
/t/
Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/
Increased
/ɪnˈkriːst/
/t/
Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/
Liked
/laɪkt/
/t/
Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/
Finished
/ˈfɪnɪʃt/
/t/
Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/
Practised
/ˈpræktɪst/
/t/
Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/
played
/pleɪd/
/d/
learned
/lɜːnd/
/d/
damaged
/ˈdæm.ɪdʒd/
/d/
used
/juːzd/
/d/
breathed
/bri:ðd/
/d/
naked
Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈneɪkɪd/
khỏa thân
wicked
Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈwɪkɪd/
gian trá
beloved
Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/bɪˈlʌvd/
yêu quý
sacred
Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈseɪkrɪd/
thiêng liêng
hatred
Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈheɪtrɪd/
căm ghét
wretched
Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈretʃɪd/
khốn khổ
rugged
Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈrʌɡɪd/
lởm chởm