Phát âm ED Flashcards

1
Q

decided

A

/dɪˈsaɪdid/

/id/

Tiền Đô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

started

A

UK /stɑːtid/
US /stɑːrtid/

/id/

Tiền đô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

looked

A

/lʊkt/

/t/

Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

kissed

A

/kɪst/

/t/

Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

matched

A

/mætʃt/

/t/

Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

washed

A

/wɑːʃt/

/t/

Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

laughed

A

UK /lɑːft/
US /læft/

/t/

Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

helped

A

/helpt/

/t/

Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Increased

A

/ɪnˈkriːst/

/t/

Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Liked

A

/laɪkt/

/t/

Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Finished

A

/ˈfɪnɪʃt/

/t/

Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Practised

A

/ˈpræktɪst/

/t/

Khi Sang Sông Phải Chờ Phí
/k/. /s/ /ʃ/ /f/ /tʃ/ /p/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

played

A

/pleɪd/

/d/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

learned

A

/lɜːnd/

/d/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

damaged

A

/ˈdæm.ɪdʒd/

/d/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

used

A

/juːzd/

/d/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

breathed

A

/bri:ðd/

/d/

18
Q

naked

Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc

A

/ˈneɪkɪd/

khỏa thân

19
Q

wicked

Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc

A

/ˈwɪkɪd/

gian trá

20
Q

beloved

Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc

A

/bɪˈlʌvd/

yêu quý

21
Q

sacred

Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc

A

/ˈseɪkrɪd/

thiêng liêng

22
Q

hatred

Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc

A

/ˈheɪtrɪd/

căm ghét

23
Q

wretched

Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc

A

/ˈretʃɪd/

khốn khổ

24
Q

rugged

Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc

A

/ˈrʌɡɪd/

lởm chởm

25
ragged | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈræɡɪd/ | rách rưới
26
dogged | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈdɒɡɪd/ | kiên cường
27
learned | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈlɜːnɪd/ | học
28
blessed | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈblesɪd/ | may mắn
29
blessed | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈblest/ | ban phước lành
30
cursed | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/kɜːst/ | nguyền rủa
31
learned | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/lɜːnd/ | học
32
cursed | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈkɜːsɪd/ | đáng ghét
33
crabbed | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈkræbɪd/ | chữ nhỏ khó đọc
34
crabbed | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/kræbd/ | càu nhàu
35
crooked | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈkrʊkɪd/ | xoắn
36
crooked | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈkrʊkt/ | lừa đảo
37
used | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/juːst/ | quen
38
used | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/juːsd/ | sử dụng
39
aged | Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
/ˈeɪdʒɪd/ | lớn tuổi
40
| Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc