Phương Tiện Plus Flashcards
1
Q
Zu Fuß
A
Bằng chân
2
Q
Motorrad
A
s,-Motorräder: xe máy tải trọng lớn
3
Q
Hubschrauber
A
r,- : trực thăng
4
Q
Straßenbahn
A
e,-en: tàu trên đường bộ
5
Q
Lastkraftwagen
A
r,- : xe tải : truck
6
Q
Ufo
A
s,-s
7
Q
Taxi
A
s,-s : cái xe taxi
8
Q
Wagen
A
r,- : xe ô tô
9
Q
Fahrrad
A
das,-Fahrräder: xe dap
10
Q
Seilbahn
A
e,-en: tàu treo
11
Q
Moped
A
s,-s: xe máy động cơ yếu hơn motorrad
12
Q
Raumschiff
A
s,-e: tàu không gian
13
Q
Rakete
A
e,-n: tên lửa
14
Q
U-bahn
A
e,-en: tàu ngầm
15
Q
Motorboot
A
s,-e: cano, tàu máy
16
Q
Heißluftballon
A
r,-s/e: khinh khí cầu