PHẦN 1 Flashcards
1
Q
山
A
sơn
2
Q
力
A
lực
3
Q
田
A
điền
4
Q
水
A
thủy
5
Q
心
A
tâm
6
Q
火(灬)
A
hỏa
7
Q
食 (饣)
A
thực
8
Q
金 (钅)
A
kim (kim loại)
9
Q
手 (扌)
A
thủ
10
Q
艹 (艸)
A
thảo
11
Q
木
A
mộc
12
Q
辵(辶 )
A
sước
13
Q
牛
A
ngưu
14
Q
衣 (衤)
A
y (y phục)
15
Q
刀(刂)
A
đao